Kết quả Real Madrid vs Athletic Club
Giải đấu: La Liga - Vòng 32
Endrick (Thay: Daniel Ceballos) | 58' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Oihan Sancet (Thay: Alex Berenguer) | ||||
![]() |
62' | Inaki Williams (Thay: Alvaro Djalo) | ||||
![]() |
62' | Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) | ||||
![]() |
63' | Unai Nunez | ||||
![]() |
72' | Inigo Lekue (Thay: Unai Gomez) | ||||
Raul Asencio | 75' |
![]() |
||||
Arda Guler (Thay: Luka Modric) | 78' |
![]() |
||||
Brahim Diaz (Thay: Rodrygo) | 78' |
![]() |
||||
Vinicius Junior (VAR check) | 80' |
![]() |
0 - 0 | |||
Lucas Vazquez (Thay: Raul Asencio) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Benat Prados | ||||
![]() |
87' | Daniel Vivian (Thay: Adama Boiro) | ||||
Federico Valverde | 90+3'' |
![]() |
1 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Real Madrid vs Athletic Club

Real Madrid

Athletic Club
Kiếm soát bóng
73
27
7
Phạm lỗi
15
20
Ném biên
16
1
Việt vị
0
6
Chuyền dài
1
14
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
1
8
Sút không trúng đích
2
7
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Real Madrid vs Athletic Club
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Phạt góc cho Athletic Club.
90 +9'
Thống kê kiểm soát bóng: Real Madrid: 74%, Athletic Club: 26%.
90 +8'
Inigo Lekue thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
90 +8'
Arda Guler từ Real Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
90 +8'
Lucas Vazquez giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 +7'
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +7'
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +6'
Vinicius Junior từ Real Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
90 +5'
Unai Nunez từ Athletic Club cắt được đường chuyền nhắm vào vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Athletic Club
Real Madrid (4-3-1-2): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Luka Modrić (10), Aurélien Tchouaméni (14), Dani Ceballos (19), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Vinicius Junior (7)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Aitor Paredes (4), Unai Núñez (14), Adama Boiro (32), Beñat Prados (24), Mikel Vesga (6), Álvaro Djaló (11), Álex Berenguer (7), Unai Gómez (20), Gorka Guruzeta (12)

Real Madrid
4-3-1-2
1
Thibaut Courtois
8
Federico Valverde
35
Raul Asencio
22
Antonio Rüdiger
10
Luka Modrić
14
Aurélien Tchouaméni
19
Dani Ceballos
5
Jude Bellingham
11
Rodrygo
7
Vinicius Junior
12
Gorka Guruzeta
20
Unai Gómez
7
Álex Berenguer
11
Álvaro Djaló
6
Mikel Vesga
24
Beñat Prados
32
Adama Boiro
14
Unai Núñez
4
Aitor Paredes
2
Andoni Gorosabel
1
Unai Simón

Athletic Club
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs Athletic Club
18/03/2017 | ||||||
SPA D1
|
18/03/2017 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Real Madrid
|
03/12/2017 | ||||||
SPA D1
|
03/12/2017 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Real Madrid
|
19/04/2018 | ||||||
SPA D1
|
19/04/2018 |
Real Madrid
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
16/09/2018 | ||||||
SPA D1
|
16/09/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Real Madrid
|
21/04/2019 | ||||||
SPA D1
|
21/04/2019 |
Real Madrid
|
![]() |
3 - | ![]() |
A.Bilbao
|
16/12/2019 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2019 |
Real Madrid
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
23/12/2019 | ||||||
SPA D1
|
23/12/2019 |
Real Madrid
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
05/07/2020 | ||||||
SPA D1
|
05/07/2020 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Real Madrid
|
16/12/2020 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2020 |
Real Madrid
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
15/01/2021 | ||||||
SPA SUC
|
15/01/2021 |
Real Madrid
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
16/05/2021 | ||||||
SPA D1
|
16/05/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Real Madrid
|
02/12/2021 | ||||||
SPA D1
|
02/12/2021 |
Real Madrid
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
23/12/2021 | ||||||
SPA D1
|
23/12/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Real Madrid
|
04/02/2022 | ||||||
SPA CUP
|
04/02/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Real Madrid
|
23/01/2023 | ||||||
SPA D1
|
23/01/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Real Madrid
|
04/06/2023 | ||||||
SPA D1
|
04/06/2023 |
Real Madrid
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
13/08/2023 | ||||||
SPA D1
|
13/08/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Real Madrid
|
01/04/2024 | ||||||
SPA D1
|
01/04/2024 |
Real Madrid
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
05/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
05/12/2024 |
Athletic Club
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Real Madrid
|
21/04/2025 | ||||||
SPA D1
|
21/04/2025 |
Real Madrid
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Real Madrid
10/07/2025 | ||||||
FCWC
|
10/07/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Real Madrid
|
06/07/2025 | ||||||
FCWC
|
06/07/2025 |
Real Madrid
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Dortmund
|
02/07/2025 | ||||||
FCWC
|
02/07/2025 |
Real Madrid
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Juventus
|
27/06/2025 | ||||||
FCWC
|
27/06/2025 |
FC Salzburg
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Real Madrid
|
23/06/2025 | ||||||
FCWC
|
23/06/2025 |
Real Madrid
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Pachuca
|
Phong độ thi đấu Athletic Club
05/08/2025 | ||||||
GH
|
05/08/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Athletic Club
|
04/08/2025 | ||||||
GH
|
04/08/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Racing Santander
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
PSV
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
23/07/2025 | ||||||
GH
|
23/07/2025 |
Alaves
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|