Kết quả RB Leipzig vs FC Heidenheim
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 23
Christoph Baumgartner | 6' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
6' | Mathias Honsak (Kiến tạo: Jan Schoeppner) | |||
Willi Orban | 12' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
13' | (Pen) Marvin Pieringer | |||
![]() |
15' | Benedikt Gimber | ||||
Arthur Vermeeren (Thay: Christoph Baumgartner) | 33' |
![]() |
||||
Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Benjamin Sesko) | 45+2'' |
![]() |
1 - 2 | |||
(Pen) Benjamin Sesko | 64' |
![]() |
2 - 2 | |||
![]() |
67' | Jan Schoeppner | ||||
![]() |
75' | Thomas Leon Keller (Thay: Luca Kerber) | ||||
![]() |
75' | Marnon-Thomas Busch (Thay: Sirlord Conteh) | ||||
![]() |
75' | Julian Niehues (Thay: Jan Schoeppner) | ||||
![]() |
77' | Thomas Leon Keller | ||||
Kosta Nedeljkovic (Thay: Ridle Baku) | 80' |
![]() |
||||
El Chadaille Bitshiabu (Thay: Castello Lukeba) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Budu Zivzivadze (Thay: Marvin Pieringer) | ||||
![]() |
90' | Adrian Beck (Thay: Tim Siersleben) | ||||
Xavi Simons | 90+8'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu RB Leipzig vs FC Heidenheim

RB Leipzig

FC Heidenheim
Kiếm soát bóng
74
26
15
Phạm lỗi
15
36
Ném biên
16
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
2
7
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RB Leipzig vs FC Heidenheim
90 +9'
Số lượng khán giả hôm nay là 36.619.
90 +9'
Số khán giả hôm nay là 44,000.
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Xavi Simons từ RB Leipzig bị bắt việt vị.
90 +8'

Thẻ vàng cho Xavi Simons.
90 +8'
Xavi Simons bị phạt vì đẩy Benedikt Gimber.
90 +8'
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +7'
Ikoma Lois Openda bị phạt vì đẩy Omar Traore.
90 +7'
Trận đấu được tiếp tục.
90 +7'
Tim Siersleben rời sân để được thay thế bởi Adrian Beck trong một sự thay đổi chiến thuật.
Xem thêm
Đội hình xuất phát RB Leipzig vs FC Heidenheim
RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Kevin Kampl (44), Nicolas Seiwald (13), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)
FC Heidenheim (3-4-3): Kevin Müller (1), Tim Siersleben (4), Benedikt Gimber (5), Patrick Mainka (6), Omar Traore (23), Jan Schoppner (3), Luca Kerber (20), Jonas Fohrenbach (19), Sirlord Conteh (31), Marvin Pieringer (18), Mathias Honsak (17)

RB Leipzig
4-4-2
1
Péter Gulácsi
17
Ridle Baku
4
Willi Orbán
23
Castello Lukeba
22
David Raum
14
Christoph Baumgartner
44
Kevin Kampl
13
Nicolas Seiwald
10
Xavi Simons
11
Loïs Openda
30
Benjamin Šeško
17
Mathias Honsak
18
Marvin Pieringer
31
Sirlord Conteh
19
Jonas Fohrenbach
20
Luca Kerber
3
Jan Schoppner
23
Omar Traore
6
Patrick Mainka
5
Benedikt Gimber
4
Tim Siersleben
1
Kevin Müller

FC Heidenheim
3-4-3
Lịch sử đối đầu RB Leipzig vs FC Heidenheim
07/10/2014 | ||||||
GER D2
|
07/10/2014 |
Leipzig
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
1.FC Heidenheim 1846
|
23/03/2015 | ||||||
GER D2
|
23/03/2015 |
1.FC Heidenheim 1846
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
18/09/2015 | ||||||
GER D2
|
18/09/2015 |
1.FC Heidenheim 1846
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leipzig
|
03/03/2016 | ||||||
GER D2
|
03/03/2016 |
Leipzig
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
1.FC Heidenheim 1846
|
02/12/2023 | ||||||
GER D1
|
02/12/2023 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
1.FC Heidenheim 1846
|
20/04/2024 | ||||||
GER D1
|
20/04/2024 |
1.FC Heidenheim 1846
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leipzig
|
06/10/2024 | ||||||
GER D1
|
06/10/2024 |
FC Heidenheim
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
RB Leipzig
|
23/02/2025 | ||||||
GER D1
|
23/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
FC Heidenheim
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RB Leipzig
23/02/2025 | ||||||
GER D1
|
23/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
FC Heidenheim
|
15/02/2025 | ||||||
GER D1
|
15/02/2025 |
Augsburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
09/02/2025 | ||||||
GER D1
|
09/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St. Pauli
|
02/02/2025 | ||||||
GER D1
|
02/02/2025 |
Union Berlin
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
30/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
30/01/2025 |
Sturm Graz
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
Phong độ thi đấu FC Heidenheim
23/02/2025 | ||||||
GER D1
|
23/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
FC Heidenheim
|
21/02/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
21/02/2025 |
FC Heidenheim
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
FC Copenhagen
|
17/02/2025 | ||||||
GER D1
|
17/02/2025 |
FC Heidenheim
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Mainz 05
|
14/02/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
14/02/2025 |
FC Copenhagen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Heidenheim
|
08/02/2025 | ||||||
GER D1
|
08/02/2025 |
Freiburg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FC Heidenheim
|