Kết quả Nhật Bản vs Trung Quốc
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
Wataru Endo | 12' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
18' | Zexiang Yang | ||||
![]() |
39' | Yuning Zhang | ||||
Kaoru Mitoma | 45+2'' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
46' | Gao Zhunyi (Thay: Xie Wenneng) | ||||
![]() |
46' | Zhunyi Gao (Thay: Wenneng Xie) | ||||
Takumi Minamino | 52' |
![]() |
3 - 0 | |||
Takumi Minamino | 58' |
![]() |
4 - 0 | |||
![]() |
61' | Alan (Thay: Lei Wu) | ||||
![]() |
61' | Bakram Abduweli (Thay: Haoyang Xu) | ||||
![]() |
61' | Fernando Conceicao (Thay: Yuning Zhang) | ||||
Junya Ito (Thay: Kaoru Mitoma) | 63' |
![]() |
||||
Daizen Maeda (Thay: Ritsu Doan) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Alan | ||||
Ao Tanaka (Thay: Wataru Endo) | 71' |
![]() |
||||
Kota Takai | 71' |
![]() |
||||
Kota Takai (Thay: Ko Itakura) | 71' |
![]() |
||||
Junya Ito | 77' |
![]() |
5 - 0 | |||
![]() |
76' | Shangyuan Wang (Thay: Yuanyi Li) | ||||
Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda) | 79' |
![]() |
||||
Daizen Maeda | 87' |
![]() |
6 - 0 | |||
Takefusa Kubo | 90+5'' |
![]() |
7 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Trung Quốc

Nhật Bản

Trung Quốc
Kiếm soát bóng
62
38
12
Phạm lỗi
9
19
Ném biên
13
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
0
6
Sút không trúng đích
0
1
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
3
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Trung Quốc
90 +5'
Junya Ito với một pha kiến tạo ở đó.
90 +5'

Takefusa Kubo đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 7-0.
90 +4'
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho đội Nhật Bản tại Saitama.
88 '
Bóng ra ngoài sân và Trung Quốc thực hiện cú phát bóng lên.
87 '
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Junya Ito.
87 '

Nhật Bản vươn lên dẫn trước 6-0 nhờ pha đánh đầu của Daizen Maeda.
86 '
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim trao cho Trung Quốc quả phát bóng lên.
85 '
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Trung Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
83 '
Nhật Bản được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
81 '
Bóng ra ngoài sân và Trung Quốc thực hiện cú phát bóng lên.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Trung Quốc
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Hidemasa Morita (5), Wataru Endo (6), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Ayase Ueda (9)
Trung Quốc (4-4-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (15), Guangtai Jiang (2), Zhu Chenjie (5), Liu Yang (19), Xie Wenneng (20), Li Yuanyi (21), Jiang Shenglong (16), Xu Haoyang (10), Wu Lei (7), Zhang Yuning (9)

Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
4
Kou Itakura
3
Shogo Taniguchi
16
Koki Machida
10
Ritsu Doan
7
Kaoru Mitoma
5
Hidemasa Morita
6
Wataru Endo
20
Takefusa Kubo
8
2
Takumi Minamino
9
Ayase Ueda
9
Zhang Yuning
7
Wu Lei
10
Xu Haoyang
16
Jiang Shenglong
21
Li Yuanyi
20
Xie Wenneng
19
Liu Yang
5
Zhu Chenjie
2
Guangtai Jiang
15
Yang Zexiang
14
Wang Dalei

Trung Quốc
4-4-2
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Trung Quốc
07/09/2021 | ||||||
ĐTVN
|
07/09/2021 |
Trung Quốc
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nhật Bản
|
07/09/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
07/09/2021 |
Trung Quốc
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nhật Bản
|
27/01/2022 | ||||||
FIFA WCQL
|
27/01/2022 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
05/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
05/09/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|
Phong độ thi đấu Trung Quốc
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Trung Quốc
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Australia
|
21/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
21/03/2025 |
Ả Rập Xê-út
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Bahrain
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Trung Quốc
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Indonesia
|