Kết quả Middlesbrough vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 5
0 - 1 |
![]() |
43' | Andre Dozzell (Kiến tạo: Jack Colback) | |||
![]() |
48' | Jake Clarke-Salter (Thay: Steve Cook) | ||||
![]() |
45' | Jake Clarke-Salter (Thay: Steve Cook) | ||||
![]() |
50' | Jack Colback | ||||
Riley McGree | 58' |
![]() |
||||
Riley McGree (Thay: Morgan Rogers) | 58' |
![]() |
||||
Sam Greenwood (Thay: Isaiah Jones) | 58' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Ilias Chair | ||||
Josh Coburn (Thay: Jonathan Howson) | 69' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
71' | Jack Colback | |||
Lewis O'Brien (Thay: Emmanuel Latte Lath) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong) | ||||
Samuel Silvera | 77' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Ziyad Larkeche (Thay: Andre Dozzell) | ||||
![]() |
85' | Chris Willock (Thay: Morgan Fox) | ||||
![]() |
86' | Stephen Duke-McKenna | ||||
![]() |
86' | Stephen Duke-McKenna (Thay: Ilias Chair) | ||||
Sam Greenwood | 77' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Stephen Duke-McKenna (Thay: Andre Dozzell) | ||||
![]() |
85' | Ziyad Larkeche (Thay: Morgan Fox) | ||||
![]() |
85' | Chris Willock (Thay: Ilias Chair) | ||||
Sam Greenwood (Thay: Morgan Rogers) | 58' |
![]() |
||||
Riley McGree (Thay: Isaiah Jones) | 58' |
![]() |
||||
Lewis O'Brien (Thay: Jonathan Howson) | 69' |
![]() |
||||
Josh Coburn (Thay: Emmanuel Latte Lath) | 69' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Middlesbrough vs QPR

Middlesbrough

QPR
Kiếm soát bóng
62
38
9
Phạm lỗi
10
22
Ném biên
25
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
8
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Middlesbrough vs QPR
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
86 '
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
86 '
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].
86 '
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
85 '
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.
85 '
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
85 '
Morgan Fox rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
85 '
Morgan Fox sắp rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
77 '

Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.
77 '

Thẻ vàng dành cho Samuel Silvera.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs QPR
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Lukas Engel (27), Hayden Hackney (7), Jonny Howson (16), Isaiah Jones (11), Morgan Rogers (10), Sam Silvera (18), Emmanuel Latte Lath (9)
QPR (3-4-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Sinclair Armstrong (30), Ilias Chair (10)

Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
17
Paddy McNair
6
Dael Fry
26
Darragh Lenihan
27
Lukas Engel
7
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
11
Isaiah Jones
10
Morgan Rogers
18
Sam Silvera
9
Emmanuel Latte Lath
10
Ilias Chair
30
Sinclair Armstrong
11
Paul Smyth
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
4
Jack Colback
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
5
Steve Cook
2
Osman Kakay
1
Asmir Begovic

QPR
3-4-3
Lịch sử đối đầu Middlesbrough vs QPR
28/09/2013 | ||||||
ENG LCH
|
28/09/2013 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Middlesbrough
|
22/03/2014 | ||||||
ENG LCH
|
22/03/2014 |
Middlesbrough
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Queens Park
|
02/04/2016 | ||||||
ENG LCH
|
02/04/2016 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Middlesbrough
|
21/11/2016 | ||||||
ENG LCH
|
21/11/2016 |
Middlesbrough
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
26/09/2020 | ||||||
ENG LCH
|
26/09/2020 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Middlesbrough
|
17/04/2021 | ||||||
ENG LCH
|
17/04/2021 |
Middlesbrough
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
19/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
19/08/2021 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Queens Park
|
10/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
10/02/2022 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Middlesbrough
|
06/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
06/08/2022 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Middlesbrough
|
18/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
18/02/2023 |
Middlesbrough
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
02/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
02/09/2023 |
Middlesbrough
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
QPR
|
09/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
09/03/2024 |
QPR
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Middlesbrough
|
06/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/11/2024 |
QPR
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Middlesbrough
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Middlesbrough
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Oxford United
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Middlesbrough
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Middlesbrough
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Derby County
|
Phong độ thi đấu QPR
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leeds United
|
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
West Brom
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
QPR
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sheffield United
|