Kết quả Luton Town vs Sunderland
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 11
![]() |
29' | Chris Rigg | ||||
0 - 1 |
![]() |
55' | Chris Rigg | |||
Elijah Adebayo (Kiến tạo: Carlton Morris) | 63' |
![]() |
1 - 1 | |||
1 - 2 |
![]() |
66' | Romaine Mundle (Kiến tạo: Daniel Neil) | |||
![]() |
67' | Aaron Connolly (Thay: Wilson Isidor) | ||||
Zack Nelson (Thay: Tahith Chong) | 70' |
![]() |
||||
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Anthony Patterson | ||||
Cauley Woodrow (Thay: Tom Krauss) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Patrick Roberts (Thay: Romaine Mundle) | ||||
Joe Taylor (Thay: Daiki Hashioka) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Leo Hjelde (Thay: Chris Rigg) | ||||
![]() |
90+8'' | Luke O'Nien | ||||
![]() |
90+8'' | Jobe Bellingham | ||||
Carlton Morris | 90+8'' |
![]() |
||||
Thomas Holmes | 90+8'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Luton Town vs Sunderland

Luton Town

Sunderland
Kiếm soát bóng
56
44
14
Phạm lỗi
12
28
Ném biên
24
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
0
8
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Luton Town vs Sunderland
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.
90 +8'

Thẻ vàng cho Carlton Morris.
90 +8'

Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.
90 +8'

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
90 +3'
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
90 +1'
Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
90 +1'
Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi [player2].
81 '
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
81 '
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Luton Town vs Sunderland
Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Mark McGuinness (6), Tom Holmes (29), Victor Moses (7), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Alan Browne (8), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)

Luton Town
3-4-1-2
24
Thomas Kaminski
27
Daiki Hashioka
6
Mark McGuinness
29
Tom Holmes
7
Victor Moses
8
Tom Krauss
18
Jordan Clark
45
Alfie Doughty
14
Tahith Chong
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
14
Romaine Mundle
18
Wilson Isidor
8
Alan Browne
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
11
Chris Rigg
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson

Sunderland
4-3-3
Lịch sử đối đầu Luton Town vs Sunderland
29/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
29/10/2022 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Sunderland
|
18/03/2023 | ||||||
ENG LCH
|
18/03/2023 |
Sunderland
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Luton Town
|
13/05/2023 | ||||||
ENG LCH
|
13/05/2023 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Luton Town
|
17/05/2023 | ||||||
ENG LCH
|
17/05/2023 |
Luton Town
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Sunderland
|
24/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
24/10/2024 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sunderland
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Luton Town
23/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
23/02/2025 |
Watford
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
20/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Sheffield Wednesday
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Luton Town
|
Phong độ thi đấu Sunderland
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Hull City
|
18/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
18/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Sunderland
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
08/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/02/2025 |
Sunderland
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Watford
|
04/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/02/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Sunderland
|