Kết quả Leicester vs Newcastle
Giải đấu: Premier League - Vòng 17
0 - 1 |
![]() |
3' | (Pen) Chris Wood | |||
0 - 2 |
![]() |
7' | Miguel Almiron (Kiến tạo: Bruno Guimaraes) | |||
Ayoze Perez (Thay: Dennis Praet) | 17' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
32' | Joelinton (Kiến tạo: Kieran Trippier) | |||
Jamie Vardy (Thay: Patson Daka) | 46' |
![]() |
||||
Kelechi Iheanacho (Thay: Harvey Barnes) | 71' |
![]() |
||||
Wilfred Ndidi (Thay: Boubakary Soumare) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Allan Saint-Maximin (Thay: Miguel Almiron) | ||||
![]() |
84' | Jacob Murphy (Thay: Joseph Willock) | ||||
![]() |
88' | Matt Ritchie (Thay: Chris Wood) | ||||
![]() |
90' | Elliot Anderson (Thay: Sean Longstaff) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Newcastle

Leicester

Newcastle
Kiếm soát bóng
61
39
9
Phạm lỗi
6
23
Ném biên
22
3
Việt vị
1
13
Chuyền dài
7
5
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
3
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
3
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
6
2
Chăm sóc y tế
5
Diễn biến trận đấu Leicester vs Newcastle
90 +4'
Số người tham dự hôm nay là 32185.
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Leicester: 61%, Newcastle: 39%.
90 +3'
Newcastle đang kiểm soát bóng.
90 +2'
Sean Longstaff rời sân để được thay thế bởi Elliot Anderson trong một sự thay thế chiến thuật.
90 +1'
Jacob Murphy của Newcastle bị thổi phạt việt vị.
90 +1'
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
90 '
Leicester đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
90 '
Newcastle được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 '
Kiểm soát bóng: Leicester: 60%, Newcastle: 40%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Newcastle
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Youri Tielemans (8), Boubakary Soumare (42), Dennis Praet (26), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Patson Daka (20)
Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Kieran Trippier (2), Fabian Schar (5), Sven Botman (4), Dan Burn (33), Sean Longstaff (36), Bruno Guimaraes (39), Joseph Willock (28), Miguel Almiron (24), Chris Wood (20), Joelinton (7)

Leicester
4-2-3-1
1
Danny Ward
27
Timothy Castagne
18
Daniel Amartey
3
Wout Faes
33
Luke Thomas
8
Youri Tielemans
42
Boubakary Soumare
26
Dennis Praet
22
Kiernan Dewsbury-Hall
7
Harvey Barnes
20
Patson Daka
7
Joelinton
20
Chris Wood
24
Miguel Almiron
28
Joseph Willock
39
Bruno Guimaraes
36
Sean Longstaff
33
Dan Burn
4
Sven Botman
5
Fabian Schar
2
Kieran Trippier
22
Nick Pope

Newcastle
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Newcastle
18/10/2014 | ||||||
ENG PR
|
18/10/2014 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
02/05/2015 | ||||||
ENG PR
|
02/05/2015 |
Leicester
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
21/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
21/11/2015 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leicester
|
15/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2016 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
10/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
10/12/2017 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leicester
|
07/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
07/04/2018 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
29/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2018 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
13/04/2019 | ||||||
ENG PR
|
13/04/2019 |
Leicester
|
![]() |
- 1 | ![]() |
Newcastle
|
29/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2019 |
Leicester
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
01/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2020 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leicester
|
03/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
03/01/2021 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
08/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Newcastle
|
12/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
12/12/2021 |
Leicester
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
17/04/2022 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
26/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2022 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
11/01/2023 | ||||||
ENG LC
|
11/01/2023 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
23/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
23/05/2023 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leicester
|
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Newcastle
11/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2025 |
West Ham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Brighton
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Newcastle
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Nottingham Forest
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Man City
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|