Kết quả Leicester vs Fulham
Giải đấu: Premier League - Vòng 19
Marc Albrighton (Thay: Boubakary Soumare) | 8' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
17' | Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Willian) | |||
![]() |
52' | Tosin Adarabioyo | ||||
![]() |
60' | Joao Palhinha | ||||
![]() |
59' | Tom Cairney (Thay: Andreas Pereira) | ||||
Wilfred Ndidi | 61' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Tom Cairney | ||||
![]() |
66' | Harry Wilson (Thay: Bobby Reid) | ||||
![]() |
68' | Kenny Tete | ||||
Nampalys Mendy (Thay: Wilfred Ndidi) | 72' |
![]() |
||||
Kelechi Iheanacho (Thay: Luke Thomas) | 72' |
![]() |
||||
Timothy Castagne | 74' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Aleksandar Mitrovic | ||||
![]() |
82' | Issa Diop (Thay: Willian) | ||||
![]() |
90+6'' | Bernd Leno |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Fulham

Leicester

Fulham
Kiếm soát bóng
61
39
12
Phạm lỗi
11
25
Ném biên
25
0
Việt vị
1
19
Chuyền dài
12
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
5
4
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công
2
1
Thủ môn cản phá
4
9
Phát bóng
9
2
Chăm sóc y tế
15
Diễn biến trận đấu Leicester vs Fulham
90 +8'
Số người tham dự hôm nay là 30813.
90 +8'
Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Fulham chỉ xoay sở để giành chiến thắng
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Kiểm soát bóng: Leicester: 61%, Fulham: 39%.
90 +7'
Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
90 +7'
Leicester đang kiểm soát bóng.
90 +7'
Fulham được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +7'
Aleksandar Mitrovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +7'
Quả phát bóng lên cho Fulham.
90 +7'

Bernd Leno của Fulham nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Fulham
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (25), Boubakary Soumare (42), Ayoze Perez (17), Youri Tielemans (8), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Tosin Adarabioyo (4), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), Joao Palhinha (26), Bobby Reid (14), Andreas Pereira (18), Willian (20), Aleksandar Mitrovic (9)

Leicester
4-2-3-1
1
Danny Ward
27
Timothy Castagne
18
Daniel Amartey
3
Wout Faes
33
Luke Thomas
25
Wilfred Ndidi
42
Boubakary Soumare
17
Ayoze Perez
8
Youri Tielemans
7
Harvey Barnes
9
Jamie Vardy
9
Aleksandar Mitrovic
20
Willian
18
Andreas Pereira
14
Bobby Reid
26
Joao Palhinha
6
Harrison Reed
33
Antonee Robinson
13
Tim Ream
4
Tosin Adarabioyo
2
Kenny Tete
17
Bernd Leno

Fulham
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Fulham
06/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2018 |
Fulham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
09/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2019 |
Leicester
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Fulham
|
01/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/12/2020 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fulham
|
04/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2021 |
Fulham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
04/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2023 |
Leicester
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Fulham
|
08/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2023 |
Fulham
|
![]() |
5 - 3 | ![]() |
Leicester
|
24/08/2024 | ||||||
ENG PR
|
24/08/2024 |
Fulham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
18/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
18/01/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fulham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
17/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
17/03/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man United
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
Phong độ thi đấu Fulham
02/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Fulham
|
29/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
29/03/2025 |
Fulham
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Crystal Palace
|
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Fulham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Brighton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Fulham
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man United
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Fulham
|