Kết quả Indonesia vs Nhật Bản
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
29' | Kaoru Mitoma | |||||
0 - 1 | 35' | (og) Justin Hubner | ||||
0 - 2 | 40' | Takumi Minamino | ||||
Sandy Walsh (Thay: Kevin Diks) | 41' | |||||
46' | Daizen Maeda (Thay: Takumi Minamino) | |||||
0 - 3 | 49' | Hidemasa Morita | ||||
62' | Yukinari Sugawara | |||||
62' | Yukinari Sugawara (Thay: Ritsu Doan) | |||||
62' | Junya Ito (Thay: Kaoru Mitoma) | |||||
Pratama Arhan (Thay: Yakob Sayuri) | 62' | |||||
0 - 4 | 69' | Yukinari Sugawara | ||||
Marselino Ferdinan (Thay: Nathan Tjoe-A-On) | 76' | |||||
Jordi Amat (Thay: Thom Haye) | 76' | |||||
Witan Sulaeman (Thay: Ragnar Oratmangoen) | 76' | |||||
79' | Reo Hatate (Thay: Daichi Kamada) | |||||
80' | Yuki Ohashi (Thay: Koki Ogawa) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Indonesia vs Nhật Bản
Indonesia
Nhật Bản
Kiếm soát bóng
34
66
7
Phạm lỗi
7
22
Ném biên
23
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
9
2
Sút không trúng đích
2
3
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
2
9
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Indonesia vs Nhật Bản
90 +4'
Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.
90 +4'
Ném biên dành cho Indonesia trên Gelora Bung Karno Sports Arena.
90 +3'
Phạt góc cho Nhật Bản.
90 +2'
Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Mooud Bonyadifard thực hiện.
90 +1'
Phạt góc cho Nhật Bản.
90 '
Yukinari Sugawara của Nhật Bản thực hiện cú sút về phía khung thành tại Sân vận động thể thao Gelora Bung Karno. Nhưng nỗ lực này không thành công.
90 '
Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Mooud Bonyadifard thực hiện.
87 '
Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
86 '
Ném biên cho Nhật Bản bên phần sân của Indonesia.
85 '
Mooud Bonyadifard trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Indonesia vs Nhật Bản
Indonesia (5-4-1): Maarten Paes (1), Kevin Diks (2), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Justin Hubner (23), Calvin Verdonk (17), Yakob Sayuri (14), Thom Haye (19), Nathan Tjoe-A-On (22), Rafael Struick (9), Ragnar Oratmangoen (11)
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Koki Machida (16), Daiki Hashioka (3), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Daichi Kamada (15), Koki Ogawa (19)
Indonesia
5-4-1
1
Maarten Paes
2
Kevin Diks
5
Rizky Ridho
3
Jay Idzes
23
Justin Hubner
17
Calvin Verdonk
14
Yakob Sayuri
19
Thom Haye
22
Nathan Tjoe-A-On
9
Rafael Struick
11
Ragnar Oratmangoen
19
Koki Ogawa
15
Daichi Kamada
8
Takumi Minamino
5
Hidemasa Morita
6
Wataru Endo
7
Kaoru Mitoma
10
Ritsu Doan
3
Daiki Hashioka
16
Koki Machida
4
Kou Itakura
1
Zion Suzuki
Nhật Bản
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Indonesia vs Nhật Bản
24/01/2024 | ||||||
AFC
|
24/01/2024 |
Nhật Bản
|
3 - 1 |
Indonesia
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Indonesia
21/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
21/12/2024 |
Indonesia
|
0 - 1 |
Philippines
|
||
15/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
15/12/2024 |
Việt Nam
|
1 - 0 |
Indonesia
|
||
12/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
12/12/2024 |
Indonesia
|
3 - 3 |
Laos
|
||
09/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
09/12/2024 |
Myanmar
|
0 - 1 |
Indonesia
|
||
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Indonesia
|
2 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|