Kết quả Brentford vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 28
22' | James Maddison | |||||
Mathias Jensen | 32' | 1 - 0 | ||||
Christian Noergaard | 40' | |||||
1 - 1 | 52' | Harvey Barnes (Kiến tạo: James Maddison) | ||||
Joshua Dasilva (Thay: Mikkel Damsgaard) | 61' | |||||
Kevin Schade (Thay: Yoane Wissa) | 61' | |||||
66' | Dennis Praet (Thay: Tete) | |||||
66' | Jamie Vardy (Thay: Patson Daka) | |||||
75' | Boubakary Soumare (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
Shandon Baptiste (Thay: Mathias Jensen) | 75' | |||||
84' | Boubakary Soumare | |||||
Shandon Baptiste | 89' | |||||
90' | Kelechi Iheanacho (Thay: James Maddison) | |||||
Shandon Baptiste | 90+2'' | |||||
Pontus Jansson (Thay: Bryan Mbeumo) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Brentford vs Leicester
Brentford
Leicester
Kiếm soát bóng
52
48
10
Phạm lỗi
11
21
Ném biên
20
1
Việt vị
3
32
Chuyền dài
17
8
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
2
Sút không trúng đích
6
7
Cú sút bị chặn
6
5
Phản công
3
0
Thủ môn cản phá
1
5
Phát bóng
10
1
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Brentford vs Leicester
90 +7'
Kiểm soát bóng: Brentford: 52%, Leicester: 48%.
90 +7'
Số người tham dự hôm nay là 17006.
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Harry Souttar của Leicester cản đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +7'
Kiểm soát bóng: Brentford: 53%, Leicester: 47%.
90 +7'
Boubakary Soumare của Leicester đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Ivan Toney
90 +6'
Kiernan Dewsbury-Hall trở lại sân.
90 +6'
Quả phát bóng lên cho Brentford.
90 +6'
Một cơ hội đến với Harvey Barnes của Leicester nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
90 +6'
Quả tạt của Boubakary Soumare từ Leicester tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Brentford vs Leicester
Brentford (4-3-3): David Raya (1), Aaron Hickey (2), Ethan Pinnock (5), Ben Mee (16), Rico Henry (3), Mikkel Damsgaard (24), Christian Norgaard (6), Mathias Jensen (8), Bryan Mbeumo (19), Ivan Toney (17), Yoane Wissa (11)
Leicester (4-2-3-1): Daniel Iversen (31), Ricardo Pereira (21), Harry Souttar (15), Daniel Amartey (18), Timothy Castagne (27), Wilfred Ndidi (25), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Tete (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Patson Daka (20)
Brentford
4-3-3
1
David Raya
2
Aaron Hickey
5
Ethan Pinnock
16
Ben Mee
3
Rico Henry
24
Mikkel Damsgaard
6
Christian Norgaard
8
Mathias Jensen
19
Bryan Mbeumo
17
Ivan Toney
11
Yoane Wissa
20
Patson Daka
7
Harvey Barnes
10
James Maddison
37
Tete
22
Kiernan Dewsbury-Hall
25
Wilfred Ndidi
27
Timothy Castagne
18
Daniel Amartey
15
Harry Souttar
21
Ricardo Pereira
31
Daniel Iversen
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Brentford vs Leicester
24/01/2021 | ||||||
ENG FAC
|
24/01/2021 |
Brentford
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
24/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
24/10/2021 |
Brentford
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
20/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/03/2022 |
Leicester
|
2 - 1 |
Brentford
|
||
07/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
07/08/2022 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brentford
|
||
18/03/2023 | ||||||
ENG PR
|
18/03/2023 |
Brentford
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Brentford
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Brentford
|
0 - 2 |
Nottingham Forest
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 1 |
Brentford
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Brentford
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Brentford
|
4 - 2 |
Newcastle
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Brentford
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|