Kết quả Australia vs Trung Quốc
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
0 - 1 | 20' | Wenneng Xie | ||||
36' | Lei Li | |||||
Lewis Miller | 45+2'' | 1 - 1 | ||||
46' | Bakram Abduweli (Thay: Wenneng Xie) | |||||
Riley McGree (Thay: Nestory Irankunda) | 46' | |||||
Jason Geria | 46' | |||||
Jason Geria (Thay: Thomas Deng) | 46' | |||||
Craig Goodwin | 53' | 2 - 1 | ||||
66' | Shangyuan Wang | |||||
68' | Liangming Lin (Thay: Yuning Zhang) | |||||
68' | Jin Cheng (Thay: Shihao Wei) | |||||
Jordan Bos (Thay: Aziz Behich) | 75' | |||||
77' | Yang Liu (Thay: Lei Li) | |||||
Nishan Velupillay (Thay: Mitchell Duke) | 83' | |||||
Nishan Velupillay | 90+2'' | 3 - 1 | ||||
Ajdin Hrustic (Thay: Craig Goodwin) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Australia vs Trung Quốc
Australia
Trung Quốc
Kiếm soát bóng
72
28
9
Phạm lỗi
9
29
Ném biên
16
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
1
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
1
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Australia vs Trung Quốc
90 +7'
Đá phạt của Trung Quốc.
90 +6'
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Trung Quốc ném biên bên phần sân của Úc.
90 +6'
Ném biên cho Trung Quốc tại Adelaide Oval.
90 +5'
Bóng an toàn khi Úc được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +4'
Úc thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm khi Ajdin Hrustic vào sân thay cho Craig Goodwin.
90 +4'
Ném biên cho Trung Quốc bên phần sân nhà.
90 +2'
Bàn thắng! Úc nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Nishan Velupillay.
90 +2'
Ném biên cho Úc bên phần sân của Trung Quốc.
90 +1'
Trung Quốc lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị bắt lỗi việt vị.
90 '
Trung Quốc lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị bắt lỗi việt vị.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Australia vs Trung Quốc
Australia (5-3-2): Joe Gauci (18), Thomas Deng (2), Kye Rowles (4), Harry Souttar (19), Lewis Miller (3), Aziz Behich (16), Aiden O'Neill (13), Jackson Irvine (22), Craig Goodwin (23), Nestory Irankunda (11), Mitchell Duke (15)
Trung Quốc (4-4-2): Wang Dalei (14), Guangtai Jiang (2), Hu Hetao (13), Jiang Shenglong (16), Li Lei (4), Xie Wenneng (20), Wang Shangyuan (6), Li Yuanyi (8), Wei Shihao (10), Fernandinho (17), Zhang Yuning (9)
Australia
5-3-2
18
Joe Gauci
2
Thomas Deng
4
Kye Rowles
19
Harry Souttar
3
Lewis Miller
16
Aziz Behich
13
Aiden O'Neill
22
Jackson Irvine
23
Craig Goodwin
11
Nestory Irankunda
15
Mitchell Duke
9
Zhang Yuning
17
Fernandinho
10
Wei Shihao
8
Li Yuanyi
6
Wang Shangyuan
20
Xie Wenneng
4
Li Lei
16
Jiang Shenglong
13
Hu Hetao
2
Guangtai Jiang
14
Wang Dalei
Trung Quốc
4-4-2
Lịch sử đối đầu Australia vs Trung Quốc
03/09/2021 | ||||||
ĐTVN
|
03/09/2021 |
Australia
|
3 - 0 |
Trung Quốc
|
||
03/09/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
03/09/2021 |
Australia
|
3 - 0 |
Trung Quốc
|
||
16/11/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
16/11/2021 |
Trung Quốc
|
1 - 1 |
Australia
|
||
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
3 - 1 |
Trung Quốc
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Australia
20/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/11/2024 |
Bahrain
|
2 - 2 |
Australia
|
||
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Australia
|
0 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
3 - 1 |
Trung Quốc
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Indonesia
|
0 - 0 |
Australia
|
Phong độ thi đấu Trung Quốc
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Bahrain
|
0 - 1 |
Trung Quốc
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Trung Quốc
|
2 - 1 |
Indonesia
|
||
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
3 - 1 |
Trung Quốc
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 2 |
Ả Rập Xê-út
|