Kết quả Arsenal vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 6
Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Jurrien Timber) | 20' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
21' | Jamie Vardy | ||||
![]() |
22' | Steve Cooper | ||||
![]() |
31' | Wilfred Ndidi | ||||
Leandro Trossard (Kiến tạo: Gabriel Martinelli) | 45+1'' |
![]() |
2 - 0 | |||
William Saliba | 46' |
![]() |
||||
2 - 1 |
![]() |
47' | James Justin (Kiến tạo: Facundo Buonanotte) | |||
Riccardo Calafiori | 49' |
![]() |
||||
![]() |
50' | Oliver Skipp | ||||
2 - 2 |
![]() |
63' | James Justin (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) | |||
![]() |
70' | Facundo Buonanotte | ||||
Raheem Sterling (Thay: Gabriel Martinelli) | 74' |
![]() |
||||
Ethan Nwaneri (Thay: Thomas Partey) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Jordan Ayew (Thay: Facundo Buonanotte) | ||||
![]() |
90' | Bobby Reid (Thay: Stephy Mavididi) | ||||
![]() |
90' | Bilal El Khannous (Thay: Oliver Skipp) | ||||
(og) Wilfred Ndidi | 90+4'' |
![]() |
3 - 2 | |||
Gabriel Jesus (Thay: Leandro Trossard) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Odsonne Edouard (Thay: Wilfred Ndidi) | ||||
![]() |
90' | Abdul Fatawu (Thay: Memeh Caleb Okoli) | ||||
Kai Havertz | 90+9'' |
![]() |
4 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Arsenal vs Leicester

Arsenal

Leicester
Kiếm soát bóng
75
25
11
Phạm lỗi
6
19
Ném biên
14
1
Việt vị
1
44
Chuyền dài
7
17
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
16
Sút trúng đích
3
9
Sút không trúng đích
1
9
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công
1
1
Thủ môn cản phá
13
3
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Arsenal vs Leicester
90 +12'
Số người tham dự hôm nay là 60323.
90 +12'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +12'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 75%, Leicester: 25%.
90 +12'
Riccardo Calafiori giành chiến thắng trong thử thách trên không với Odsonne Edouard
90 +11'

BÀN THẮNG! Đây là một pha kết thúc dễ dàng khi Kai Havertz của Arsenal đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
90 +11'
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét tình hình, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Arsenal!
90 +10'
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét tình hình, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Arsenal!
90 +9'

BÀN THẮNG! Đây là một pha kết thúc dễ dàng khi Kai Havertz của Arsenal đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
90 +9'
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Arsenal sẽ ghi bàn.
90 +9'
Kai Havertz của Arsenal bị thổi phạt việt vị.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Arsenal vs Leicester
Arsenal (4-4-2): David Raya (22), Jurrien Timber (12), Gabriel (6), William Saliba (2), Riccardo Calafiori (33), Bukayo Saka (7), Thomas Partey (5), Declan Rice (41), Gabriel Martinelli (11), Kai Havertz (29), Leandro Trossard (19)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), Victor Kristiansen (16), Oliver Skipp (22), Harry Winks (8), Facundo Buonanotte (40), Wilfred Ndidi (6), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Arsenal
4-4-2
22
David Raya
12
Jurrien Timber
6
Gabriel
2
William Saliba
33
Riccardo Calafiori
7
Bukayo Saka
5
Thomas Partey
41
Declan Rice
11
Gabriel Martinelli
29
Kai Havertz
19
Leandro Trossard
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
6
Wilfred Ndidi
40
Facundo Buonanotte
8
Harry Winks
22
Oliver Skipp
16
Victor Kristiansen
5
Caleb Okoli
3
Wout Faes
2
2
James Justin
30
Mads Hermansen

Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Arsenal vs Leicester
11/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2015 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
26/09/2015 | ||||||
ENG PR
|
26/09/2015 |
Leicester
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Arsenal
|
14/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/02/2016 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
20/08/2016 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2016 |
Leicester
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
27/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
27/04/2017 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
12/08/2017 | ||||||
ENG PR
|
12/08/2017 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Leicester
|
10/05/2018 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2018 |
Leicester
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
23/10/2018 | ||||||
ENG PR
|
23/10/2018 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
28/04/2019 | ||||||
ENG PR
|
28/04/2019 |
Leicester
|
![]() |
3 - | ![]() |
Arsenal
|
10/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
10/11/2019 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
08/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
08/07/2020 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
24/09/2020 | ||||||
ENG LC
|
24/09/2020 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
26/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2020 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2021 |
Leicester
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Arsenal
|
30/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
30/10/2021 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
13/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/03/2022 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
13/08/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/08/2022 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
25/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
25/02/2023 |
Leicester
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
28/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
28/09/2024 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Arsenal
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
West Ham
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
06/02/2025 | ||||||
ENG LC
|
06/02/2025 |
Newcastle
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Arsenal
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Man City
|
30/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
30/01/2025 |
Girona
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|