Kết quả Armenia vs ĐT Đức
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng bảng
0 - 1 | 15' | Kai Havertz (Kiến tạo: Jonas Hofmann) | ||||
Taron Voskanyan | 45+3'' | |||||
0 - 2 | 45+4'' | (Pen) Ilkay Gundogan | ||||
0 - 3 | 50' | Ilkay Gundogan (Kiến tạo: Thomas Mueller) | ||||
58' | Florian Neuhaus | |||||
(Pen) Henrikh Mkhitaryan | 59' | 1 - 3 | ||||
1 - 4 | 64' | Jonas Hofmann | ||||
68' | Maximilian Arnold |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Armenia vs ĐT Đức
Armenia
ĐT Đức
Kiếm soát bóng
25
75
9
Phạm lỗi
8
18
Ném biên
15
0
Việt vị
1
5
Chuyền dài
31
1
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
9
3
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
2
3
Phản công
2
5
Thủ môn cản phá
0
14
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Armenia vs ĐT Đức
90 +2'
Số người tham dự hôm nay là 12000.
90 +2'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kevin Volland từ Đức vượt qua Taron Voskanyan
90 +2'
Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +2'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Tỷ lệ cầm bóng: Armenia: 25%, Đức: 75%.
90 +1'
Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
90 +1'
Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
90 +1'
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 1 phút thời gian sẽ được thêm vào.
90 '
Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
90 '
Tỷ lệ cầm bóng: Armenia: 25%, Đức: 75%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Armenia vs ĐT Đức
Armenia (4-4-1-1): Stanislav Buchnev (12), David Terteryan (15), Taron Voskanyan (4), Varazdat Haroyan (3), Andre Calisir (2), Solomon Udo (17), Eduard Spertsyan (8), Khoren Bayramyan (7), Zhirayr Margaryan (21), Henrikh Mkhitaryan (18), Sargis Adamyan (22)
ĐT Đức (4-2-3-1): Marc-Andre ter Stegen (22), Thilo Kehrer (5), Matthias Ginter (4), Jonathan Tah (15), David Raum (20), Florian Neuhaus (17), Ilkay Gundogan (21), Jonas Hofmann (18), Thomas Mueller (13), Leroy Sane (19), Kai Havertz (7)
Armenia
4-4-1-1
12
Stanislav Buchnev
15
David Terteryan
4
Taron Voskanyan
3
Varazdat Haroyan
2
Andre Calisir
17
Solomon Udo
8
Eduard Spertsyan
7
Khoren Bayramyan
21
Zhirayr Margaryan
18
Henrikh Mkhitaryan
22
Sargis Adamyan
7
Kai Havertz
19
Leroy Sane
13
Thomas Mueller
18
Jonas Hofmann
21
2
Ilkay Gundogan
17
Florian Neuhaus
20
David Raum
15
Jonathan Tah
4
Matthias Ginter
5
Thilo Kehrer
22
Marc-Andre ter Stegen
ĐT Đức
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Armenia vs ĐT Đức
06/09/2021 | ||||||
WCPEU
|
06/09/2021 |
ĐT Đức
|
6 - 0 |
Armenia
|
||
15/11/2021 | ||||||
WCPEU
|
15/11/2021 |
Armenia
|
1 - 4 |
ĐT Đức
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Armenia
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Latvia
|
1 - 2 |
Armenia
|
||
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
Armenia
|
0 - 1 |
Quần đảo Faroe
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Armenia
|
0 - 2 |
North Macedonia
|
||
11/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/10/2024 |
Quần đảo Faroe
|
2 - 2 |
Armenia
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
North Macedonia
|
2 - 0 |
Armenia
|
Phong độ thi đấu ĐT Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|