Thanh Hóa
Logo Thanh Hóa

Thanh Hóa

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
19/04
Vòng 19
Thanh Hóa
3 - 1
Viettel
1 - 1
-
VIE D1
12/04
Vòng 18
Thanh Hóa
1 - 1
SLNA
0 - 1
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
Hà Nội
3 - 1
Thanh Hóa
1 - 0
-
VIE D1
09/03
Vòng 16
Thanh Hóa
2 - 2
HAGL
0 - 0
8 - 0
VIE CUP
04/03
Vòng 1/8
Thanh Hóa
0 - 1
Hải Phòng
0 - 1
-
VIE D1
28/02
Vòng 15
Hà Tĩnh
0 - 0
Thanh Hóa
0 - 0
-
VIE D1
23/02
Vòng 14
Thanh Hóa
1 - 1
Quảng Nam
0 - 0
-
VIE D1
19/02
Vòng 11
Quảng Nam
1 - 0
Thanh Hóa
0 - 0
-
VIE D1
14/02
Vòng 13
TPHCM
2 - 2
Thanh Hóa
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
05/02
Vòng bảng
PSM Makassar
3 - 0
Thanh Hóa
1 - 0
-
ASEAN Club Championship
22/01
Vòng bảng
Thanh Hóa
0 - 0
Svay Rieng
0 - 0
-
18:00
FT
18:00
FT
19:15
FT
18:00
FT
HT 0-0
8-0
18:00
FT
Hải Phòng
18:00
FT
18:00
FT
Quảng Nam
17:00
FT
19:15
FT
Thanh Hóa
19:30
FT
18:00
FT

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
22/06
Vòng 26
Bình Dương
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
Thanh Hóa
-
CAHN
-
-
VIE D1
25/05
Vòng 24
Thanh Hóa
-
Bình Định
-
-
VIE D1
16/05
Vòng 23
Hải Phòng
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
11/05
Vòng 22
Nam Định
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
04/05
Vòng 21
Thanh Hóa
-
TPHCM
-
-
VIE D1
27/04
Vòng 20
Đà Nẵng
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
19/04
Vòng 19
Thanh Hóa
3 - 1
Viettel
1 - 1
-
VIE D1
12/04
Vòng 18
Thanh Hóa
1 - 1
SLNA
0 - 1
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
Hà Nội
3 - 1
Thanh Hóa
1 - 0
-
VIE D1
09/03
Vòng 16
Thanh Hóa
2 - 2
HAGL
0 - 0
8 - 0

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 18 10 5 3 18 35 T T H T H
2 Hà NộiHà Nội 19 9 7 3 15 34 T H T H T
3 Thanh HóaThanh Hóa 19 7 9 3 7 30 H H B H T
4 ViettelViettel 19 8 6 5 5 30 B T H H B
5 CAHNCAHN 19 7 8 4 10 29 H H T T H
6 Hà TĩnhHà Tĩnh 19 5 13 1 5 28 H H T H T
7 Bình DươngBình Dương 19 7 4 8 -4 25 T B B H B
8 Hải PhòngHải Phòng 19 6 6 7 0 24 T T B H T
9 TPHCMTPHCM 19 4 10 5 -8 22 T B H H H
10 HAGLHAGL 19 5 6 8 -2 21 B H T B B
11 Quảng NamQuảng Nam 18 4 8 6 -4 20 H B T H B
12 SLNASLNA 18 3 9 6 -12 18 B H T H H
13 Bình ĐịnhBình Định 19 4 4 11 -13 16 B B B T B
14 Đà NẵngĐà Nẵng 18 1 7 10 -17 10 H B B B H