Chelsea
Logo Chelsea

Chelsea

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
16/03
Vòng 29
Arsenal
1 - 0
Chelsea
1 - 0
5 - 4
UEFA ECL
14/03
Vòng 1/8
Chelsea
1 - 0
FC Copenhagen
0 - 0
1 - 6
ENG PR
09/03
Vòng 28
Chelsea
1 - 0
Leicester
0 - 0
12 - 2
UEFA ECL
07/03
Vòng 1/8
FC Copenhagen
1 - 2
Chelsea
0 - 0
1 - 0
ENG PR
26/02
Vòng 27
Chelsea
4 - 0
Southampton
3 - 0
4 - 2
ENG PR
23/02
Vòng 26
Aston Villa
2 - 1
Chelsea
0 - 1
2 - 3
ENG PR
15/02
Vòng 25
Brighton
3 - 0
Chelsea
2 - 0
2 - 9
ENG FAC
09/02
Vòng 4
Brighton
2 - 1
Chelsea
1 - 1
4 - 3
ENG PR
04/02
Vòng 24
Chelsea
2 - 1
West Ham
0 - 1
4 - 3
ENG PR
26/01
Vòng 23
Man City
3 - 1
Chelsea
1 - 1
2 - 3
ENG PR
21/01
Vòng 22
Chelsea
3 - 1
Wolves
1 - 1
3 - 6
20:30
FT
HT 1-0
5-4
03:00
FT
HT 0-0
1-6
21:00
FT
HT 0-0
12-2
00:45
FT
HT 0-0
1-0
03:15
FT
HT 3-0
4-2
00:30
FT
HT 0-1
2-3
03:00
FT
HT 2-0
2-9
03:00
FT
HT 1-1
4-3
03:00
FT
HT 0-1
4-3
00:30
FT
HT 1-1
2-3
03:00
FT
HT 1-1
3-6

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Nottingham Forest
-
Chelsea
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Chelsea
-
Man United
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Newcastle
-
Chelsea
-
-
ENG PR
04/05
Vòng 35
Chelsea
-
Liverpool
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Chelsea
-
Everton
-
-
ENG PR
20/04
Vòng 33
Fulham
-
Chelsea
-
-
UEFA ECL
18/04
Vòng tứ kết
Chelsea
-
Legia Warszawa
-
-
ENG PR
13/04
Vòng 32
Chelsea
-
Ipswich Town
-
-
UEFA ECL
10/04
Vòng tứ kết
Legia Warszawa
-
Chelsea
-
-
ENG PR
06/04
Vòng 31
Brentford
-
Chelsea
-
-
ENG PR
04/04
Vòng 30
Chelsea
-
Tottenham
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 30 22 7 1 43 73 H T T T T
2 ArsenalArsenal 30 17 10 3 30 61 B H H T T
3 Nottingham ForestNottingham Forest 30 17 6 7 15 57 B H T T T
4 Man CityMan City 30 15 6 9 17 51 B T B H T
5 NewcastleNewcastle 29 15 5 9 10 50 B T B T T
6 ChelseaChelsea 29 14 7 8 16 49 B B T T B
7 Aston VillaAston Villa 30 13 9 8 -1 48 H T B T T
8 BrightonBrighton 30 12 11 7 3 47 T T T H B
9 FulhamFulham 30 12 9 9 4 45 B T B T B
10 BournemouthBournemouth 30 12 8 10 11 44 B B H B B
11 BrentfordBrentford 30 12 5 13 4 41 T H B T B
12 Crystal PalaceCrystal Palace 29 10 10 9 3 40 B T T T H
13 Man UnitedMan United 30 10 7 13 -4 37 H T H T B
14 TottenhamTottenham 29 10 4 15 12 34 T T B H B
15 EvertonEverton 30 7 13 10 -5 34 H H H H B
16 West HamWest Ham 30 9 7 14 -17 34 T T B H B
17 WolvesWolves 30 8 5 17 -17 29 T B H T T
18 Ipswich TownIpswich Town 30 4 8 18 -33 20 B B B B T
19 LeicesterLeicester 30 4 5 21 -42 17 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 30 2 4 24 -49 10 B B B B H

Nhận định Bóng đá Anh