Thanh Hóa
Logo Thanh Hóa

Thanh Hóa

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
09/03
Vòng 16
Thanh Hóa
2 - 2
HAGL
0 - 0
8 - 0
VIE CUP
04/03
Vòng 1/8
Thanh Hóa
0 - 1
Hải Phòng
0 - 1
-
VIE D1
28/02
Vòng 15
Hà Tĩnh
0 - 0
Thanh Hóa
0 - 0
-
VIE D1
23/02
Vòng 14
Thanh Hóa
1 - 1
Quảng Nam
0 - 0
-
VIE D1
19/02
Vòng 11
Quảng Nam
1 - 0
Thanh Hóa
0 - 0
-
VIE D1
14/02
Vòng 13
TPHCM
2 - 2
Thanh Hóa
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
05/02
Vòng bảng
PSM Makassar
3 - 0
Thanh Hóa
1 - 0
-
ASEAN Club Championship
22/01
Vòng bảng
Thanh Hóa
0 - 0
Svay Rieng
0 - 0
-
VIE D1
18/01
Vòng 10
Thanh Hóa
1 - 1
Hà Tĩnh
1 - 1
-
VIE D1
14/01
Vòng 12
Thanh Hóa
1 - 1
Nam Định
0 - 0
-
ASEAN Club Championship
08/01
Vòng bảng
BG Pathum United
1 - 1
Thanh Hóa
0 - 0
-
18:00
FT
HT 0-0
8-0
Thanh Hóa
18:00
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
Hà Tĩnh
18:00
FT
Thanh Hóa
17:00
FT
Quảng Nam
19:15
FT
19:30
FT
PSM Makassar
18:00
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
Thanh Hóa
18:00
FT
Thanh Hóa
19:00
FT
BG Pathum United

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
22/06
Vòng 26
Bình Dương
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
Thanh Hóa
-
CAHN
-
-
VIE D1
25/05
Vòng 24
Thanh Hóa
-
Bình Định
-
-
VIE D1
16/05
Vòng 23
Hải Phòng
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
11/05
Vòng 22
Nam Định
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
04/05
Vòng 21
Thanh Hóa
-
TPHCM
-
-
VIE D1
27/04
Vòng 20
Đà Nẵng
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
17/04
Vòng 19
Thanh Hóa
-
Viettel
-
-
VIE D1
12/04
Vòng 18
Thanh Hóa
-
SLNA
-
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
Hà Nội
-
Thanh Hóa
-
-
VIE D1
09/03
Vòng 16
Thanh Hóa
2 - 2
HAGL
0 - 0
8 - 0

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 16 9 4 3 16 31 H T T T H
2 ViettelViettel 16 8 4 4 7 28 H T B B T
3 Hà NộiHà Nội 16 7 6 3 10 27 B T T T H
4 Thanh HóaThanh Hóa 16 6 8 2 7 26 H B H H H
5 Bình DươngBình Dương 16 7 3 6 3 24 T H T T B
6 CAHNCAHN 16 5 7 4 7 22 H B T H H
7 Hà TĩnhHà Tĩnh 16 3 12 1 3 21 H H B H H
8 Hải PhòngHải Phòng 16 5 5 6 0 20 T B T T T
9 Quảng NamQuảng Nam 16 4 7 5 -3 19 H T H B T
10 TPHCMTPHCM 16 4 7 5 -8 19 B H H T B
11 HAGLHAGL 16 4 6 6 -3 18 B H B B H
12 SLNASLNA 16 3 7 6 -12 16 B T B H T
13 Bình ĐịnhBình Định 16 3 4 9 -11 13 B H B B B
14 Đà NẵngĐà Nẵng 16 1 6 9 -16 9 T H H B B