TP Hồ Chí Minh
Logo TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
15/06
Vòng 25
TPHCM
1 - 0
Bình Định
0 - 0
-
VIE D1
23/05
Vòng 24
TPHCM
0 - 2
Bình Dương
0 - 1
-
VIE D1
18/05
Vòng 23
Hà Nội
5 - 1
TPHCM
3 - 1
-
VIE D1
09/05
Vòng 22
TPHCM
0 - 2
Hải Phòng
0 - 0
-
VIE D1
04/05
Vòng 21
Thanh Hóa
1 - 2
TPHCM
1 - 1
-
VIE D1
25/04
Vòng 20
TPHCM
0 - 1
Hà Tĩnh
0 - 0
-
VIE D1
18/04
Vòng 19
CAHN
0 - 0
TPHCM
0 - 0
-
VIE D1
13/04
Vòng 18
Nam Định
1 - 1
TPHCM
0 - 1
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
TPHCM
1 - 1
SLNA
0 - 0
-
VIE D2
16/03
Khác
TPHCM
0 - 0
Phù Đổng
-
VIE D2
12/03
Khác
Hòa Bình
0 - 0
TPHCM
-
17:00
FT
19:15
FT
19:15
FT
Hà Nội
19:15
FT
18:00
FT
Thanh Hóa
19:15
FT
19:15
FT
CAHN
18:00
FT
Nam Định
19:15
FT
TPHCM
19:15
17:00
Hòa Bình

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
22/06
Vòng 26
Viettel
-
TPHCM
-
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
TPHCM
1 - 0
Bình Định
0 - 0
-
VIE D1
23/05
Vòng 24
TPHCM
0 - 2
Bình Dương
0 - 1
-
VIE D1
18/05
Vòng 23
Hà Nội
5 - 1
TPHCM
3 - 1
-
VIE D1
09/05
Vòng 22
TPHCM
0 - 2
Hải Phòng
0 - 0
-
VIE D1
04/05
Vòng 21
Thanh Hóa
1 - 2
TPHCM
1 - 1
-
VIE D1
25/04
Vòng 20
TPHCM
0 - 1
Hà Tĩnh
0 - 0
-
VIE D1
18/04
Vòng 19
CAHN
0 - 0
TPHCM
0 - 0
-
VIE D1
13/04
Vòng 18
Nam Định
1 - 1
TPHCM
0 - 1
-
VIE D1
06/04
Vòng 17
TPHCM
1 - 1
SLNA
0 - 0
-
VIE D2
16/03
Khác
TPHCM
0 - 0
Phù Đổng
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 25 16 6 3 32 54 T T T T T
2 Hà NộiHà Nội 25 13 7 5 19 46 B T T T B
3 CAHNCAHN 25 11 9 5 20 42 H B T T T
4 ViettelViettel 25 11 8 6 12 41 T B H H T
5 Hà TĩnhHà Tĩnh 25 7 15 3 5 36 T H B B H
6 Hải PhòngHải Phòng 25 9 8 8 4 35 H T T H T
7 Thanh HóaThanh Hóa 25 7 10 8 0 31 B B B H B
8 Bình DươngBình Dương 25 8 5 12 -10 29 B H T B B
9 HAGLHAGL 25 7 7 11 -7 28 B T B H B
10 TPHCMTPHCM 25 6 10 9 -15 28 T B B B T
11 SLNASLNA 25 5 11 9 -13 26 H B T B T
12 Quảng NamQuảng Nam 25 5 10 10 -9 25 B H B T B
13 Đà NẵngĐà Nẵng 25 4 10 11 -19 22 B T T H H
14 Bình ĐịnhBình Định 25 5 6 14 -19 21 B H H B B