Kết quả Wrexham vs Rotherham United
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Vòng 36
Sam Smith (Kiến tạo: Jay Rodriguez) | 48' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
82' | Mallik Wilks | ||||
James McClean (Thay: Elliot Lee) | 65' |
![]() |
||||
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Andre Green (Thay: Louie Sibley) | ||||
![]() |
66' | Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris) | ||||
George Evans (Thay: Oliver Rathbone) | 71' |
![]() |
||||
Jack Marriott (Thay: Sam Smith) | 87' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks) | ||||
![]() |
88' | Joe Rafferty (Thay: Joe Powell) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Wrexham vs Rotherham United

Wrexham

Rotherham United
Kiếm soát bóng
45
55
12
Phạm lỗi
12
16
Ném biên
38
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
5
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
14
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wrexham vs Rotherham United
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Joe Powell rời sân và được thay thế bởi Joe Rafferty.
87 '
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
87 '
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
82 '

Thẻ vàng cho Mallik Wilks.
71 '
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi George Evans.
66 '
Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
66 '
Louie Sibley rời sân và được thay thế bởi Andre Green.
65 '
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
65 '
Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wrexham vs Rotherham United
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Longman (47), Oliver Rathbone (20), Matty James (37), Elliot Lee (38), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)
Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Reece James (6), Louie Sibley (15), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9), Sam Nombe (8)

Wrexham
3-5-1-1
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
6
Tom O'Connor
47
Ryan Longman
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
38
Elliot Lee
23
Sebastian Revan
16
Jay Rodriguez
28
Sam Smith
8
Sam Nombe
9
Jonson Clarke-Harris
12
Mallik Wilks
7
Joe Powell
25
Pelly Ruddock Mpanzu
15
Louie Sibley
6
Reece James
24
Cameron Humphreys
22
Hakeem Odoffin
17
Shaun McWilliams
20
Dillon Phillips

Rotherham United
4-3-1-2
Lịch sử đối đầu Wrexham vs Rotherham United
19/10/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
19/10/2024 |
Rotherham United
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wrexham
|
08/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
08/03/2025 |
Wrexham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wrexham
02/04/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
02/04/2025 |
Cambridge United
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wrexham
|
29/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
29/03/2025 |
Exeter City
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Wrexham
|
22/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
22/03/2025 |
Wrexham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Stockport County
|
15/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
15/03/2025 |
Wycombe Wanderers
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wrexham
|
12/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
12/03/2025 |
Reading
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wrexham
|
Phong độ thi đấu Rotherham United
02/04/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
02/04/2025 |
Northampton Town
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rotherham United
|
29/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
29/03/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Crawley Town
|
19/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
19/03/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Wycombe Wanderers
|
15/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
15/03/2025 |
Rotherham United
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Exeter City
|
08/03/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
08/03/2025 |
Wrexham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rotherham United
|