Kết quả RB Leipzig vs Wolfsburg
Giải đấu: DFB Cup - Vòng tứ kết
(Pen) Benjamin Sesko | 69' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
69' | Joakim Maehle | ||||
![]() |
71' | Jonas Wind (Thay: Andreas Skov Olsen) | ||||
Castello Lukeba (Thay: El Chadaille Bitshiabu) | 74' |
![]() |
||||
Amadou Haidara (Thay: Kevin Kampl) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Yannick Gerhardt (Thay: Patrick Wimmer) | ||||
![]() |
81' | Aster Vranckx (Thay: Bence Dardai) | ||||
Castello Lukeba | 82' |
![]() |
||||
Amadou Haidara | 86' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Jakub Kaminski (Thay: Kilian Fischer) | ||||
![]() |
86' | Kevin Behrens (Thay: Tiago Tomas) | ||||
Nicolas Seiwald (Thay: Arthur Vermeeren) | 90' |
![]() |
||||
Lukas Klostermann (Thay: Lutsharel Geertruida) | 90' |
![]() |
||||
Ikoma Lois Openda | 90+4'' |
![]() |
||||
Christoph Baumgartner (Thay: Xavi Simons) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90+4'' | Mattias Svanberg |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Wolfsburg

RB Leipzig

Wolfsburg
Kiếm soát bóng
54
46
15
Phạm lỗi
10
22
Ném biên
19
1
Việt vị
1
27
Chuyền dài
6
8
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
5
4
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công
1
5
Thủ môn cản phá
3
10
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RB Leipzig vs Wolfsburg
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 54%, Wolfsburg: 46%.
90 +7'
Ikoma Lois Openda từ RB Leipzig thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
90 +6'
Ikoma Lois Openda sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marius Mueller đã kiểm soát được bóng.
90 +6'
RB Leipzig bắt đầu một pha phản công.
90 +6'
Một cầu thủ từ Wolfsburg thực hiện một pha ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
90 +6'
Nicolas Seiwald giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 +5'
Số lượng khán giả hôm nay là 40478.
90 +5'
Wolfsburg thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 51%, Wolfsburg: 49%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Wolfsburg
RB Leipzig (3-4-1-2): Maarten Vandevoordt (26), Lutsharel Geertruida (3), Willi Orbán (4), El Chadaille Bitshiabu (5), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Kevin Kampl (44), David Raum (22), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)
Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Andreas Skov Olsen (7), Bence Dardai (24), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9), Tiago Tomas (11)

RB Leipzig
3-4-1-2
26
Maarten Vandevoordt
3
Lutsharel Geertruida
4
Willi Orbán
5
El Chadaille Bitshiabu
17
Ridle Baku
18
Arthur Vermeeren
44
Kevin Kampl
22
David Raum
10
Xavi Simons
30
Benjamin Šeško
11
Loïs Openda
11
Tiago Tomas
9
Mohamed Amoura
39
Patrick Wimmer
32
Mattias Svanberg
24
Bence Dardai
7
Andreas Skov Olsen
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
29
Marius Muller

Wolfsburg
4-4-2
Lịch sử đối đầu RB Leipzig vs Wolfsburg
13/12/2017 | ||||||
GER D1
|
13/12/2017 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leipzig
|
05/05/2018 | ||||||
GER D1
|
05/05/2018 |
Leipzig
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
24/11/2018 | ||||||
GER D1
|
24/11/2018 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - | ![]() |
Leipzig
|
13/04/2019 | ||||||
GER D1
|
13/04/2019 |
Leipzig
|
![]() |
2 - | ![]() |
Wolfsburg
|
19/10/2019 | ||||||
GER D1
|
19/10/2019 |
Leipzig
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
07/03/2020 | ||||||
GER D1
|
07/03/2020 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
16/01/2021 | ||||||
GER D1
|
16/01/2021 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leipzig
|
04/03/2021 | ||||||
GERC
|
04/03/2021 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
17/05/2021 | ||||||
GER D1
|
17/05/2021 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
29/08/2021 | ||||||
GER D1
|
29/08/2021 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
23/01/2022 | ||||||
GER D1
|
23/01/2022 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
27/08/2022 | ||||||
GER D1
|
27/08/2022 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
18/02/2023 | ||||||
GER D1
|
18/02/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leipzig
|
01/11/2023 | ||||||
GERC
|
01/11/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
25/11/2023 | ||||||
GER D1
|
25/11/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leipzig
|
13/04/2024 | ||||||
GER D1
|
13/04/2024 |
Leipzig
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
30/11/2024 | ||||||
GER D1
|
30/11/2024 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Wolfsburg
|
27/02/2025 | ||||||
GERC
|
27/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RB Leipzig
09/03/2025 | ||||||
GER D1
|
09/03/2025 |
Freiburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Mainz 05
|
27/02/2025 | ||||||
GERC
|
27/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
23/02/2025 | ||||||
GER D1
|
23/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
FC Heidenheim
|
15/02/2025 | ||||||
GER D1
|
15/02/2025 |
Augsburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
Phong độ thi đấu Wolfsburg
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Pauli
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
Bremen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
27/02/2025 | ||||||
GERC
|
27/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
22/02/2025 | ||||||
GER D1
|
22/02/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
VfL Bochum
|
15/02/2025 | ||||||
GER D1
|
15/02/2025 |
Stuttgart
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|