Kết quả Nhật Bản vs Thailand Women
Giải đấu: Nữ Châu Á Asian Cup - Vòng tứ kết
(Pen) Mana Iwabuchi | 15' |
![]() |
0 - 0 | |||
Yuika Sugasawa (Kiến tạo: Hinata Miyazawa) | 27' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
40' | Saowalak Pengngam | ||||
Hinata Miyazawa | 45+2'' |
![]() |
2 - 0 | |||
Rin Sumida | 48' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
51' | Miranda Nild | ||||
(Pen) Yuika Sugasawa | 65' |
![]() |
4 - 0 | |||
Riko Ueki (Kiến tạo: Yuika Sugasawa) | 76' |
![]() |
5 - 0 | |||
Yuika Sugasawa (Kiến tạo: Hikaru Naomoto) | 80' |
![]() |
6 - 0 | |||
Yuika Sugasawa | 83' |
![]() |
7 - 0 | |||
Yuika Sugasawa (Thay: Mina Tanaka) | 9' |
![]() |
||||
Hikaru Naomoto (Thay: Yui Hasegawa) | 46' |
![]() |
||||
Riko Ueki (Thay: Mana Iwabuchi) | 46' |
![]() |
||||
Honoka Hayashi (Thay: Fuka Nagano) | 58' |
![]() |
||||
Saori Takarada (Thay: Hinata Miyazawa) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Chatchawan Rodthong (Thay: Miranda Nild) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Thailand Women

Nhật Bản

Thailand Women
Kiếm soát bóng
74
26
8
Phạm lỗi
4
19
Ném biên
12
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
16
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
0
8
Sút không trúng đích
1
2
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
2
Phát bóng
16
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Thailand Women
90 +3'
Thái Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
90 '
Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Thái Lan.
89 '
Casey Reibelt ra hiệu cho Nhật Bản ném biên bên phần sân của Thái Lan.
86 '
Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Thái Lan.
86 '
Liệu Thái Lan có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản?
85 '
Pitsamai Sornsai của Nhật Bản trông ổn và trở lại sân cỏ.
84 '
Chatchawan Rodthong là phụ cho Miranda Nild cho Thái Lan.
84 '
Trận đấu tại Học viện thể thao Dr DY Patil đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Pitsamai Sornsai, người đang bị chấn thương.
83 '

Vào! Nhật Bản nâng tỷ số lên 7-0 nhờ pha đánh đầu chuẩn xác của Yuika Sugasawa.
82 '
Casey Reibelt thưởng cho Thái Lan một quả phát bóng lên.
Xem thêm
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Thailand Women
30/01/2022 | ||||||
AFC W
|
30/01/2022 |
Nhật Bản
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Thailand Women
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|
Phong độ thi đấu Thailand Women
01/11/2023 | ||||||
Olympic bóng đá nữ
|
01/11/2023 |
Thailand Women
|
![]() |
0 - 7 | ![]() |
North Korea Women
|
29/10/2023 | ||||||
Olympic bóng đá nữ
|
29/10/2023 |
Thailand Women
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
China Women
|
26/10/2023 | ||||||
Olympic bóng đá nữ
|
26/10/2023 |
South Korea Women
|
![]() |
10 - 1 | ![]() |
Thailand Women
|
30/09/2023 | ||||||
ASIADW
|
30/09/2023 |
China Women
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Thailand Women
|
27/09/2023 | ||||||
ASIADW
|
27/09/2023 |
Thailand Women
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Chinese Taipei Women
|