Kết quả Munich vs RB Leipzig
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 15
Jamal Musiala | 1' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
2' | Benjamin Sesko (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda) | |||
Dayot Upamecano | 20' |
![]() |
||||
Konrad Laimer (Kiến tạo: Michael Olise) | 25' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
26' | Xaver Schlager | ||||
Joshua Kimmich (Kiến tạo: Jamal Musiala) | 36' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
45+1'' | Marco Rose | ||||
Michael Olise | 56' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Benjamin Henrichs | ||||
Harry Kane | 60' |
![]() |
||||
Konrad Laimer | 64' |
![]() |
||||
Aleksandar Pavlovic (Thay: Konrad Laimer) | 69' |
![]() |
||||
Leroy Sane (Kiến tạo: Alphonso Davies) | 75' |
![]() |
4 - 1 | |||
![]() |
74' | Kevin Kampl (Thay: Xaver Schlager) | ||||
![]() |
74' | Andre Silva (Thay: Benjamin Sesko) | ||||
Alphonso Davies (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | 78' |
![]() |
5 - 1 | |||
Joshua Kimmich | 82' |
![]() |
||||
![]() |
82' | David Raum (Thay: Lutsharel Geertruida) | ||||
![]() |
82' | Lukas Klostermann (Thay: Arthur Vermeeren) | ||||
Eric Dier (Thay: Min-Jae Kim) | 83' |
![]() |
||||
Raphael Guerreiro (Thay: Alphonso Davies) | 83' |
![]() |
||||
Mathys Tel (Thay: Michael Olise) | 83' |
![]() |
||||
Thomas Mueller (Thay: Harry Kane) | 87' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Munich vs RB Leipzig

Munich

RB Leipzig
Kiếm soát bóng
71
29
9
Phạm lỗi
10
12
Ném biên
8
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
1
8
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Munich vs RB Leipzig
90 +3'
Bayern Munich với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
90 +3'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 66%, RB Leipzig: 34%.
90 +3'
Trò chơi được bắt đầu lại.
90 +1'
Benjamin Henrichs bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
90 +1'
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +1'
Leroy Sane của Bayern Munich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +1'
RB Leipzig bắt đầu phản công.
90 +1'
Andre Silva giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +1'
Đường chuyền của Thomas Muller từ Bayern Munich đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Munich vs RB Leipzig
Munich (4-2-3-1): Daniel Peretz (18), Konrad Laimer (27), Dayot Upamecano (2), Kim Min-jae (3), Alphonso Davies (19), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Michael Olise (17), Jamal Musiala (42), Leroy Sané (10), Harry Kane (9)
RB Leipzig (3-5-2): Péter Gulácsi (1), Nicolas Seiwald (13), Willi Orbán (4), Lutsharel Geertruida (3), Benjamin Henrichs (39), Christoph Baumgartner (14), Xaver Schlager (24), Arthur Vermeeren (18), Antonio Nusa (7), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)

Munich
4-2-3-1
18
Daniel Peretz
27
Konrad Laimer
2
Dayot Upamecano
3
Kim Min-jae
19
Alphonso Davies
6
Joshua Kimmich
8
Leon Goretzka
17
Michael Olise
42
Jamal Musiala
10
Leroy Sané
9
Harry Kane
11
Loïs Openda
30
Benjamin Šeško
7
Antonio Nusa
18
Arthur Vermeeren
24
Xaver Schlager
14
Christoph Baumgartner
39
Benjamin Henrichs
3
Lutsharel Geertruida
4
Willi Orbán
13
Nicolas Seiwald
1
Péter Gulácsi

RB Leipzig
3-5-2
Lịch sử đối đầu Munich vs RB Leipzig
28/10/2017 | ||||||
GER D1
|
28/10/2017 |
Munich
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
19/03/2018 | ||||||
GER D1
|
19/03/2018 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Munich
|
20/12/2018 | ||||||
GER D1
|
20/12/2018 |
Munich
|
![]() |
1 - | ![]() |
Leipzig
|
11/05/2019 | ||||||
GER D1
|
11/05/2019 |
Leipzig
|
![]() |
- | ![]() |
Munich
|
14/09/2019 | ||||||
GER D1
|
14/09/2019 |
Leipzig
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Munich
|
10/02/2020 | ||||||
GER D1
|
10/02/2020 |
Munich
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Leipzig
|
06/12/2020 | ||||||
GER D1
|
06/12/2020 |
Munich
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Leipzig
|
03/04/2021 | ||||||
GER D1
|
03/04/2021 |
Leipzig
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Munich
|
11/09/2021 | ||||||
GER D1
|
11/09/2021 |
Leipzig
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Munich
|
06/02/2022 | ||||||
GER D1
|
06/02/2022 |
Munich
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Leipzig
|
31/07/2022 | ||||||
GER SC
|
31/07/2022 |
Leipzig
|
![]() |
3 - 5 | ![]() |
Munich
|
21/01/2023 | ||||||
GER D1
|
21/01/2023 |
Leipzig
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Munich
|
20/05/2023 | ||||||
GER D1
|
20/05/2023 |
Munich
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Leipzig
|
13/08/2023 | ||||||
GER SC
|
13/08/2023 |
Munich
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leipzig
|
30/09/2023 | ||||||
GER D1
|
30/09/2023 |
Leipzig
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Munich
|
25/02/2024 | ||||||
GER D1
|
25/02/2024 |
Munich
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leipzig
|
21/12/2024 | ||||||
GER D1
|
21/12/2024 |
Munich
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
RB Leipzig
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Munich
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Munich
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
St. Pauli
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
Union Berlin
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Munich
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Leverkusen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Munich
|
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Munich
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
VfL Bochum
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Munich
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leverkusen
|
Phong độ thi đấu RB Leipzig
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Borussia M'gladbach
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
16/03/2025 | ||||||
GER D1
|
16/03/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Dortmund
|
09/03/2025 | ||||||
GER D1
|
09/03/2025 |
Freiburg
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RB Leipzig
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Mainz 05
|
27/02/2025 | ||||||
GERC
|
27/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|