Kết quả Leverkusen vs Mainz 05
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 17
![]() |
3' | Armindo Sieb (Thay: Jonathan Burkardt) | ||||
![]() |
17' | Armindo Sieb | ||||
Alejandro Grimaldo | 48' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
51' | Stefan Bell | ||||
Nathan Tella (Thay: Patrik Schick) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Hyun-Seok Hong (Thay: Jae-Sung Lee) | ||||
![]() |
66' | Nelson Weiper (Thay: Armindo Sieb) | ||||
![]() |
68' | Anthony Caci | ||||
Nordi Mukiele | 69' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Maxim Leitsch (Thay: Stefan Bell) | ||||
![]() |
80' | Silvan Widmer (Thay: Philipp Mwene) | ||||
Granit Xhaka | 87' |
![]() |
||||
Martin Terrier (Thay: Florian Wirtz) | 88' |
![]() |
||||
![]() |
90+4'' | Bo Henriksen | ||||
![]() |
90+4'' | Bo Henriksen | ||||
![]() |
90+1'' | Bo Henriksen | ||||
![]() |
90+1'' | Bo Henriksen |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leverkusen vs Mainz 05

Leverkusen

Mainz 05
Kiếm soát bóng
67
33
4
Phạm lỗi
14
17
Ném biên
15
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
2
10
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
7
3
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leverkusen vs Mainz 05
90 +4'
Alejandro Grimaldo từ Bayer Leverkusen là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
90 +4'

BỊ ĐUỔI! - Bo Henriksen nhận thẻ vàng thứ hai vì lỗi phản đối.
90 +4'

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Bo Henriksen và đã rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản đối.
90 +4'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Bayer Leverkusen đã kịp thời giành được chiến thắng.
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 68%, Mainz 05: 32%.
90 +4'
Piero Hincapie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Cú sút của Kaishu Sano bị chặn lại.
90 +3'
Mainz 05 với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leverkusen vs Mainz 05
Leverkusen (3-4-2-1): Matěj Kovář (17), Nordi Mukiele (23), Piero Hincapié (3), Edmond Tapsoba (12), Jeremie Frimpong (30), Exequiel Palacios (25), Granit Xhaka (34), Álex Grimaldo (20), Aleix García (24), Florian Wirtz (10), Patrik Schick (14)
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Dominik Kohr (31), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Leverkusen
3-4-2-1
17
Matěj Kovář
23
Nordi Mukiele
3
Piero Hincapié
12
Edmond Tapsoba
30
Jeremie Frimpong
25
Exequiel Palacios
34
Granit Xhaka
20
Álex Grimaldo
24
Aleix García
10
Florian Wirtz
14
Patrik Schick
29
Jonathan Burkardt
7
Lee Jae-sung
8
Paul Nebel
2
Philipp Mwene
31
Dominik Kohr
6
Kaishu Sano
19
Anthony Caci
25
Andreas Hanche-Olsen
16
Stefan Bell
21
Danny da Costa
27
Robin Zentner

Mainz 05
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Leverkusen vs Mainz 05
11/04/2015 | ||||||
GER D1
|
11/04/2015 |
Mainz
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leverkusen
|
24/09/2015 | ||||||
GER D1
|
24/09/2015 |
Leverkusen
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Mainz
|
28/02/2016 | ||||||
GER D1
|
28/02/2016 |
Mainz
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leverkusen
|
24/09/2016 | ||||||
GER D1
|
24/09/2016 |
Mainz
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leverkusen
|
25/02/2017 | ||||||
GER D1
|
25/02/2017 |
Leverkusen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Mainz
|
09/09/2017 | ||||||
GER D1
|
09/09/2017 |
Mainz
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leverkusen
|
28/01/2018 | ||||||
GER D1
|
28/01/2018 |
Leverkusen
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Mainz
|
23/09/2018 | ||||||
GER D1
|
23/09/2018 |
Leverkusen
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Mainz
|
09/02/2019 | ||||||
GER D1
|
09/02/2019 |
Mainz
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Leverkusen
|
21/12/2019 | ||||||
GER D1
|
21/12/2019 |
Mainz
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leverkusen
|
27/06/2020 | ||||||
GER D1
|
27/06/2020 |
Leverkusen
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Mainz
|
17/10/2020 | ||||||
GER D1
|
17/10/2020 |
Mainz
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leverkusen
|
13/02/2021 | ||||||
GER D1
|
13/02/2021 |
Leverkusen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Mainz
|
25/09/2021 | ||||||
GER D1
|
25/09/2021 |
Leverkusen
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Mainz
|
19/02/2022 | ||||||
GER D1
|
19/02/2022 |
Mainz
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Leverkusen
|
27/08/2022 | ||||||
GER D1
|
27/08/2022 |
Mainz
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leverkusen
|
20/02/2023 | ||||||
GER D1
|
20/02/2023 |
Leverkusen
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Mainz
|
30/09/2023 | ||||||
GER D1
|
30/09/2023 |
Mainz
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Leverkusen
|
24/02/2024 | ||||||
GER D1
|
24/02/2024 |
Leverkusen
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Mainz
|
15/01/2025 | ||||||
GER D1
|
15/01/2025 |
Leverkusen
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Mainz 05
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leverkusen
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Leverkusen
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
VfL Bochum
|
17/03/2025 | ||||||
GER D1
|
17/03/2025 |
Stuttgart
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Leverkusen
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Leverkusen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Munich
|
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Leverkusen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Bremen
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Munich
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leverkusen
|
Phong độ thi đấu Mainz 05
30/03/2025 | ||||||
GER D1
|
30/03/2025 |
Dortmund
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Mainz 05
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
Mainz 05
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Freiburg
|
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Borussia M'gladbach
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Mainz 05
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Mainz 05
|
22/02/2025 | ||||||
GER D1
|
22/02/2025 |
Mainz 05
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St. Pauli
|