Kết quả China Women vs Nhật Bản
Giải đấu: Nữ Châu Á Asian Cup - Chung kết

China Women
Kết thúc
1 - 1
21:00 - 03/02/2022
Shree Shiv Chhatrapati Sports Complex
Hiệp 1: 0 - 1
0 - 1 |
![]() |
26' | Riko Ueki (Kiến tạo: Hinata Miyazawa) | |||
Zhang Rui (Thay: Jun Ma) | 46' |
![]() |
||||
Yuyi Xiao (Thay: Linyan Zhang) | 46' |
![]() |
||||
Wu Cheng Shu (Kiến tạo: Yuyi Xiao) | 46' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
64' | Jun Endo (Thay: Mana Iwabuchi) | ||||
Chen Gao (Thay: Lou Jiahui) | 66' |
![]() |
||||
Yanwen Wang (Thay: Wu Cheng Shu) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
98' | Yui Narumiya (Thay: Hinata Miyazawa) | ||||
1 - 2 |
![]() |
103' | Riko Ueki (Kiến tạo: Yui Hasegawa) | |||
Li Ying (Thay: Jiali Tang) | 110' |
![]() |
||||
Lina Yang (Thay: Lingwei Yao) | 110' |
![]() |
||||
![]() |
112' | Hana Takahashi (Thay: Riko Ueki) | ||||
Wang Shanshan (Kiến tạo: Xin Zhang) | 119' |
![]() |
2 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu China Women vs Nhật Bản

China Women

Nhật Bản
Kiếm soát bóng
32
68
5
Phạm lỗi
13
45
Ném biên
42
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
9
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
12
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
16
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu China Women vs Nhật Bản
120 +4'
Yuyi Xiao của Trung Quốc trông ổn và trở lại sân cỏ.
120 +4'
Yuyi Xiao đang xuống và cuộc chơi đã bị gián đoạn trong một vài phút.
120 +4'
Nhật Bản thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Trung Quốc.
120 +2'
Lara Lee ra hiệu cho Nhật Bản ném biên bên phần sân của Trung Quốc.
120 +2'
Ném biên cho Nhật Bản tại Khu liên hợp thể thao Shree Shiv Chhatrapati.
120 +2'
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Trung Quốc?
119 '
Xin Zhang với một sự hỗ trợ ở đó.
119 '

Vào! Trung Quốc hòa 2-2 trước Wang Shanshan ở Pune.
119 '
Đá phạt Trung Quốc.
118 '
Lara Lee ra hiệu cho Trung Quốc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
Xem thêm
Lịch sử đối đầu China Women vs Nhật Bản
03/02/2022 | ||||||
AFC W
|
03/02/2022 |
China Women
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu China Women
01/11/2023 | ||||||
Olympic bóng đá nữ
|
01/11/2023 |
China Women
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
South Korea Women
|
29/10/2023 | ||||||
Olympic bóng đá nữ
|
29/10/2023 |
Thailand Women
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
China Women
|
26/10/2023 | ||||||
Olympic bóng đá nữ
|
26/10/2023 |
China Women
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
North Korea Women
|
06/10/2023 | ||||||
ASIADW
|
06/10/2023 |
China Women
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Uzbekistan Women
|
03/10/2023 | ||||||
ASIADW
|
03/10/2023 |
China Women
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Japan Women
|
Phong độ thi đấu Nhật Bản
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|