Kết quả Brighton vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 32
Kết thúc
2 - 2
21:00 - 12/04/2025
The American Express Community Stadium
Hiệp 1: 1 - 1
![]() |
8' | Bilal El Khannouss | ||||
![]() |
29' | Conor Coady | ||||
(Pen) Joao Pedro | 31' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
31' | Mads Hermansen | ||||
1 - 1 |
![]() |
38' | Stephy Mavididi | |||
Pervis Estupinan | 45+1'' |
![]() |
||||
(Pen) Joao Pedro | 55' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
63' | Memeh Caleb Okoli | ||||
![]() |
61' | Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) | ||||
![]() |
61' | Oliver Skipp (Thay: Wilfred Ndidi) | ||||
![]() |
61' | Ricardo Pereira (Thay: Luke Thomas) | ||||
![]() |
68' | Oliver Skipp | ||||
Lewis Dunk | 71' |
![]() |
||||
Diego Gomez (Thay: Matthew O'Riley) | 70' |
![]() |
||||
Solly March (Thay: Yankuba Minteh) | 70' |
![]() |
||||
2 - 2 |
![]() |
74' | Memeh Caleb Okoli (Kiến tạo: Bilal El Khannouss) | |||
Brajan Gruda (Thay: Simon Adingra) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Bobby Reid (Thay: Stephy Mavididi) | ||||
![]() |
90' | Jake Evans (Thay: Kasey McAteer) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Brighton vs Leicester

Brighton

Leicester
Kiếm soát bóng
59
41
9
Phạm lỗi
11
12
Ném biên
18
1
Việt vị
1
8
Chuyền dài
5
3
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
6
9
Sút không trúng đích
6
5
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
5
7
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Brighton vs Leicester
90 +9'
Số lượng khán giả hôm nay là 31330 người.
90 +9'
Brighton chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
90 +9'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brighton: 59%, Leicester: 41%.
90 +8'
Mads Hermansen có những pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
90 +8'
Brighton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +8'
Kasey McAteer rời sân để nhường chỗ cho Jake Evans trong một sự thay người chiến thuật.
90 +8'
Lewis Dunk thắng trong pha không chiến với Patson Daka.
90 +7'
Mads Hermansen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
90 +7'
Ricardo Pereira thắng trong pha không chiến với Solly March.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Brighton vs Leicester
Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Jack Hinshelwood (41), Lewis Dunk (5), Carlos Baleba (20), Pervis Estupiñán (30), Matt O'Riley (33), Yasin Ayari (26), Yankuba Minteh (17), João Pedro (9), Simon Adingra (11), Danny Welbeck (18)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Caleb Okoli (5), Conor Coady (4), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Kasey McAteer (35), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Brighton
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
41
Jack Hinshelwood
5
Lewis Dunk
20
Carlos Baleba
30
Pervis Estupiñán
33
Matt O'Riley
26
Yasin Ayari
17
Yankuba Minteh
9
João Pedro
11
Simon Adingra
18
Danny Welbeck
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
11
Bilal El Khannous
35
Kasey McAteer
24
Boubakary Soumaré
6
Wilfred Ndidi
33
Luke Thomas
4
Conor Coady
5
Caleb Okoli
2
James Justin
30
Mads Hermansen

Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Brighton vs Leicester
19/08/2017 | ||||||
ENG PR
|
19/08/2017 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Brighton
|
31/03/2018 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2018 |
Brighton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
24/11/2018 | ||||||
ENG PR
|
24/11/2018 |
Brighton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
27/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2019 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Brighton
|
23/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2019 |
Brighton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
24/06/2020 | ||||||
ENG PR
|
24/06/2020 |
Leicester
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Brighton
|
14/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2020 |
Leicester
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Brighton
|
11/02/2021 | ||||||
ENG FAC
|
11/02/2021 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brighton
|
07/03/2021 | ||||||
ENG PR
|
07/03/2021 |
Brighton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
19/09/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/09/2021 |
Brighton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
28/10/2021 | ||||||
ENG LC
|
28/10/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
23/01/2022 | ||||||
ENG PR
|
23/01/2022 |
Leicester
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brighton
|
04/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
04/09/2022 |
Brighton
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Leicester
|
21/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
21/01/2023 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
12/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
12/04/2025 |
Brighton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Brighton
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
21/07/2025 | ||||||
GH
|
21/07/2025 |
Brighton
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Las Palmas
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Stoke City
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Brighton
|
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Brighton
|
20/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Leicester
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Fiorentina
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
FC Cologne
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Karpaty
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Zalaegerszeg
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Oud-Heverlee Leuven
|