Barcelona
Logo Barcelona

Barcelona

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
26/05
Vòng 38
Athletic Club
0 - 3
Barcelona
0 - 2
2 - 6
SPA D1
19/05
Vòng 37
Barcelona
2 - 3
Villarreal
2 - 1
11 - 3
SPA D1
16/05
Vòng 36
Espanyol
0 - 2
Barcelona
0 - 0
3 - 3
SPA D1
11/05
Vòng 35
Barcelona
4 - 3
Real Madrid
4 - 2
10 - 2
UEFA CL
07/05
Vòng bán kết
Inter
4 - 3
Barcelona
2 - 0
5 - 7
SPA D1
04/05
Vòng 34
Valladolid
1 - 2
Barcelona
1 - 0
4 - 8
UEFA CL
01/05
Vòng bán kết
Barcelona
3 - 3
Inter
2 - 2
7 - 2
SPA CUP
27/04
Chung kết
Barcelona
3 - 2
Real Madrid
1 - 0
8 - 7
SPA D1
23/04
Vòng 33
Barcelona
1 - 0
Mallorca
0 - 0
13 - 2
SPA D1
19/04
Vòng 32
Barcelona
4 - 3
Celta Vigo
1 - 1
4 - 1
UEFA CL
16/04
Vòng tứ kết
Dortmund
3 - 1
Barcelona
1 - 0
8 - 4
02:00
FT
HT 0-2
2-6
00:00
FT
HT 2-1
11-3
02:30
FT
HT 0-0
3-3
21:15
FT
HT 4-2
10-2
02:00
FT
HT 2-0
5-7
02:00
FT
HT 1-0
4-8
02:00
FT
HT 2-2
7-2
03:00
FT
HT 1-0
8-7
02:30
FT
HT 0-0
13-2
21:15
FT
HT 1-1
4-1
02:00
FT
HT 1-0
8-4

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
26/05
Vòng 38
Athletic Club
0 - 3
Barcelona
0 - 2
2 - 6
SPA D1
19/05
Vòng 37
Barcelona
2 - 3
Villarreal
2 - 1
11 - 3
SPA D1
16/05
Vòng 36
Espanyol
0 - 2
Barcelona
0 - 0
3 - 3
SPA D1
11/05
Vòng 35
Barcelona
4 - 3
Real Madrid
4 - 2
10 - 2
UEFA CL
07/05
Vòng bán kết
Inter
4 - 3
Barcelona
2 - 0
5 - 7
SPA D1
04/05
Vòng 34
Valladolid
1 - 2
Barcelona
1 - 0
4 - 8
UEFA CL
01/05
Vòng bán kết
Barcelona
3 - 3
Inter
2 - 2
7 - 2
SPA CUP
27/04
Chung kết
Barcelona
3 - 2
Real Madrid
1 - 0
8 - 7
SPA D1
23/04
Vòng 33
Barcelona
1 - 0
Mallorca
0 - 0
13 - 2
SPA D1
19/04
Vòng 32
Barcelona
4 - 3
Celta Vigo
1 - 1
4 - 1
UEFA CL
16/04
Vòng tứ kết
Dortmund
3 - 1
Barcelona
1 - 0
8 - 4
02:00
FT
HT 0-2
2-6
00:00
FT
HT 2-1
11-3
02:30
FT
HT 0-0
3-3
21:15
FT
HT 4-2
10-2
02:00
FT
HT 2-0
5-7
02:00
FT
HT 1-0
4-8
02:00
FT
HT 2-2
7-2
03:00
FT
HT 1-0
8-7
02:30
FT
HT 0-0
13-2
21:15
FT
HT 1-1
4-1
02:00
FT
HT 1-0
8-4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 BarcelonaBarcelona 38 28 4 6 63 88 T T T B T
2 Real MadridReal Madrid 38 26 6 6 40 84 T B T T T
3 AtleticoAtletico 38 22 10 6 38 76 H T B T T
4 Athletic ClubAthletic Club 38 19 13 6 25 70 H T T T B
5 VillarrealVillarreal 38 20 10 8 20 70 T T T T T
6 Real BetisReal Betis 38 16 12 10 7 60 T H H B H
7 Celta VigoCelta Vigo 38 16 7 15 2 55 B T T B T
8 VallecanoVallecano 38 13 13 12 -4 52 T T H T H
9 OsasunaOsasuna 38 12 16 10 -4 52 B H T T H
10 MallorcaMallorca 38 13 9 16 -9 48 B T B B H
11 SociedadSociedad 38 13 7 18 -11 46 H B B T B
12 ValenciaValencia 38 11 13 14 -10 46 T T B B H
13 GetafeGetafe 38 11 9 18 -5 42 B B B T B
14 EspanyolEspanyol 38 11 9 18 -11 42 B B B B T
15 AlavesAlaves 38 10 12 16 -10 42 H B T T H
16 GironaGirona 38 11 8 19 -16 41 T B T B B
17 SevillaSevilla 38 10 11 17 -13 41 H B T B B
18 LeganesLeganes 38 9 13 16 -17 40 H T B T T
19 Las PalmasLas Palmas 38 8 8 22 -21 32 B B B B B
20 ValladolidValladolid 38 4 4 30 -64 16 B B B B B

Nhận định Bóng đá Spain