Logo CS Petrocub

CS Petrocub

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
UEFA ECL
20/12
Vòng bảng
Hearts
2 - 2
CS Petrocub
0 - 1
15 - 0
UEFA ECL
13/12
Vòng bảng
CS Petrocub
0 - 1
Real Betis
0 - 0
0 - 8
UEFA ECL
27/11
Vòng bảng
Istanbul Basaksehir
1 - 1
CS Petrocub
1 - 0
5 - 1
UEFA ECL
08/11
Vòng bảng
CS Petrocub
0 - 3
Rapid Wien
0 - 1
4 - 2
UEFA ECL
24/10
Vòng bảng
Jagiellonia Bialystok
2 - 0
CS Petrocub
0 - 0
5 - 1
UEFA ECL
04/10
Vòng bảng
CS Petrocub
1 - 4
Pafos FC
1 - 2
0 - 0
UEFA EL
30/08
Play-off
CS Petrocub
1 - 2
Ludogorets
1 - 0
3 - 7
UEFA EL
23/08
Play-off
Ludogorets
4 - 0
CS Petrocub
1 - 0
10 - 0
UEFA EL
14/08
Play-off
TNS
0 - 0
CS Petrocub
0 - 0
3 - 1
UEFA EL
07/08
Play-off
CS Petrocub
1 - 0
TNS
1 - 0
3 - 4
UEFA CL
31/07
Vòng loại
CS Petrocub
1 - 1
APOEL Nicosia
0 - 0
5 - 4
03:00
FT
HT 0-1
15-0
Hearts
CS Petrocub
00:45
FT
HT 0-0
0-8
CS Petrocub
Real Betis
22:30
FT
HT 1-0
5-1
Istanbul Basaksehir
CS Petrocub
00:45
FT
HT 0-1
4-2
CS Petrocub
Rapid Wien
23:45
FT
HT 0-0
5-1
Jagiellonia Bialystok
CS Petrocub
02:00
FT
HT 1-2
0-0
CS Petrocub
Pafos FC
00:00
FT
HT 1-0
3-7
CS Petrocub
Ludogorets
01:00
FT
HT 1-0
10-0
Ludogorets
CS Petrocub
00:30
FT
HT 0-0
3-1
TNS
CS Petrocub
00:00
FT
HT 1-0
3-4
CS Petrocub
TNS
00:00
FT
HT 0-0
5-4
CS Petrocub
APOEL Nicosia

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
UEFA ECL
20/12
Vòng bảng
Hearts
2 - 2
CS Petrocub
0 - 1
15 - 0
UEFA ECL
13/12
Vòng bảng
CS Petrocub
0 - 1
Real Betis
0 - 0
0 - 8
UEFA ECL
27/11
Vòng bảng
Istanbul Basaksehir
1 - 1
CS Petrocub
1 - 0
5 - 1
UEFA ECL
08/11
Vòng bảng
CS Petrocub
0 - 3
Rapid Wien
0 - 1
4 - 2
UEFA ECL
24/10
Vòng bảng
Jagiellonia Bialystok
2 - 0
CS Petrocub
0 - 0
5 - 1
UEFA ECL
04/10
Vòng bảng
CS Petrocub
1 - 4
Pafos FC
1 - 2
0 - 0
UEFA EL
30/08
Play-off
CS Petrocub
1 - 2
Ludogorets
1 - 0
3 - 7
UEFA EL
23/08
Play-off
Ludogorets
4 - 0
CS Petrocub
1 - 0
10 - 0
UEFA EL
14/08
Play-off
TNS
0 - 0
CS Petrocub
0 - 0
3 - 1
UEFA EL
07/08
Play-off
CS Petrocub
1 - 0
TNS
1 - 0
3 - 4
UEFA CL
31/07
Vòng loại
CS Petrocub
1 - 1
APOEL Nicosia
0 - 0
5 - 4
03:00
FT
HT 0-1
15-0
Hearts
CS Petrocub
00:45
FT
HT 0-0
0-8
CS Petrocub
Real Betis
22:30
FT
HT 1-0
5-1
Istanbul Basaksehir
CS Petrocub
00:45
FT
HT 0-1
4-2
CS Petrocub
Rapid Wien
23:45
FT
HT 0-0
5-1
Jagiellonia Bialystok
CS Petrocub
02:00
FT
HT 1-2
0-0
CS Petrocub
Pafos FC
00:00
FT
HT 1-0
3-7
CS Petrocub
Ludogorets
01:00
FT
HT 1-0
10-0
Ludogorets
CS Petrocub
00:30
FT
HT 0-0
3-1
TNS
CS Petrocub
00:00
FT
HT 1-0
3-4
CS Petrocub
TNS
00:00
FT
HT 0-0
5-4
CS Petrocub
APOEL Nicosia

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm
1 LiverpoolLiverpool 6 6 0 0 12 18
2 BarcelonaBarcelona 6 5 0 1 14 15
3 ArsenalArsenal 6 4 1 1 9 13
4 LeverkusenLeverkusen 6 4 1 1 7 13
5 Aston VillaAston Villa 6 4 1 1 6 13
6 InterInter 6 4 1 1 6 13
7 BrestBrest 6 4 1 1 4 13
8 LilleLille 6 4 1 1 3 13
9 DortmundDortmund 6 4 0 2 9 12
10 MunichMunich 6 4 0 2 9 12
11 AtleticoAtletico 6 4 0 2 4 12
12 AC MilanAC Milan 6 4 0 2 3 12
13 AtalantaAtalanta 6 3 2 1 9 11
14 JuventusJuventus 6 3 2 1 4 11
15 BenficaBenfica 6 3 1 2 3 10
16 AS MonacoAS Monaco 6 3 1 2 2 10
17 SportingSporting 6 3 1 2 2 10
18 FeyenoordFeyenoord 6 3 1 2 -1 10
19 Club BruggeClub Brugge 6 3 1 2 -2 10
20 Real MadridReal Madrid 6 3 0 3 1 9
21 CelticCeltic 6 2 3 1 0 9
22 Man CityMan City 6 2 2 2 4 8
23 PSVPSV 6 2 2 2 2 8
24 Dinamo ZagrebDinamo Zagreb 6 2 2 2 -5 8
25 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 6 2 1 3 0 7
26 StuttgartStuttgart 6 2 1 3 -3 7
27 Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk 6 1 1 4 -8 4
28 Sparta PragueSparta Prague 6 1 1 4 -11 4
29 Sturm GrazSturm Graz 6 1 0 5 -5 3
30 GironaGirona 6 1 0 5 -6 3
31 Crvena ZvezdaCrvena Zvezda 6 1 0 5 -9 3
32 RB SalzburgRB Salzburg 6 1 0 5 -15 3
33 BolognaBologna 6 0 2 4 -6 2
34 RB LeipzigRB Leipzig 6 0 0 6 -7 0
35 Slovan BratislavaSlovan Bratislava 6 0 0 6 -16 0
36 Young BoysYoung Boys 6 0 0 6 -19 0

Nhận định Bóng đá Moldova