Logo Union Berlin

Union Berlin

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GER D1
19/04
Vòng 30
Union Berlin
-
Stuttgart
-
-
GER D1
12/04
Vòng 29
Leverkusen
0 - 0
Union Berlin
0 - 0
7 - 3
GER D1
06/04
Vòng 28
Union Berlin
1 - 0
Wolfsburg
0 - 0
6 - 4
GER D1
30/03
Vòng 27
Freiburg
1 - 2
Union Berlin
1 - 1
3 - 3
GER D1
15/03
Vòng 26
Union Berlin
1 - 1
Munich
0 - 0
2 - 14
GER D1
09/03
Vòng 25
E.Frankfurt
1 - 2
Union Berlin
1 - 0
1 - 5
GER D1
02/03
Vòng 24
Union Berlin
0 - 1
Holstein Kiel
0 - 1
11 - 3
GER D1
23/02
Vòng 23
Dortmund
6 - 0
Union Berlin
2 - 0
5 - 3
GER D1
15/02
Vòng 22
Union Berlin
1 - 2
Borussia M'gladbach
0 - 2
4 - 5
GER D1
08/02
Vòng 21
Hoffenheim
0 - 4
Union Berlin
0 - 1
8 - 4
GER D1
02/02
Vòng 20
Union Berlin
0 - 0
RB Leipzig
0 - 0
4 - 5

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GER D1
17/05
Vòng 34
Augsburg
-
Union Berlin
-
-
GER D1
10/05
Vòng 33
Union Berlin
-
FC Heidenheim
-
-
GER D1
03/05
Vòng 32
Union Berlin
-
Bremen
-
-
GER D1
27/04
Vòng 31
VfL Bochum
-
Union Berlin
-
-
GER D1
19/04
Vòng 30
Union Berlin
-
Stuttgart
-
-
GER D1
12/04
Vòng 29
Leverkusen
0 - 0
Union Berlin
0 - 0
7 - 3
GER D1
06/04
Vòng 28
Union Berlin
1 - 0
Wolfsburg
0 - 0
6 - 4
GER D1
30/03
Vòng 27
Freiburg
1 - 2
Union Berlin
1 - 1
3 - 3
GER D1
15/03
Vòng 26
Union Berlin
1 - 1
Munich
0 - 0
2 - 14
GER D1
09/03
Vòng 25
E.Frankfurt
1 - 2
Union Berlin
1 - 0
1 - 5
GER D1
02/03
Vòng 24
Union Berlin
0 - 1
Holstein Kiel
0 - 1
11 - 3

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 MunichMunich 29 21 6 2 54 69 B H T T H
2 LeverkusenLeverkusen 29 18 9 2 29 63 B T T T H
3 E.FrankfurtE.Frankfurt 29 15 6 8 16 51 B T T B T
4 RB LeipzigRB Leipzig 29 13 9 7 10 48 H T B T T
5 Mainz 05Mainz 05 29 13 7 9 12 46 T H B H B
6 FreiburgFreiburg 29 13 6 10 -5 45 H H B B T
7 Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach 29 13 5 11 3 44 B T T H B
8 DortmundDortmund 29 12 6 11 9 42 B B T T H
9 BremenBremen 29 12 6 11 -7 42 T B T T T
10 AugsburgAugsburg 29 11 9 9 -7 42 T T H B T
11 StuttgartStuttgart 29 11 7 11 6 40 H B B T B
12 WolfsburgWolfsburg 29 10 8 11 6 38 H B B B B
13 Union BerlinUnion Berlin 29 9 7 13 -14 34 T H T T H
14 HoffenheimHoffenheim 29 7 9 13 -16 30 H B H B T
15 St. PauliSt. Pauli 29 8 5 16 -10 29 H T B H T
16 FC HeidenheimFC Heidenheim 29 6 4 19 -24 22 H T T B B
17 VfL BochumVfL Bochum 29 5 5 19 -32 20 T B B B B
18 Holstein KielHolstein Kiel 29 4 6 19 -30 18 H B B H B

Nhận định Bóng đá Germany