Logo Monchengladbach

Monchengladbach

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GER D1
17/05
Vòng 34
Borussia M'gladbach
0 - 1
Wolfsburg
0 - 0
7 - 10
GER D1
10/05
Vòng 33
Munich
2 - 0
Borussia M'gladbach
1 - 0
4 - 9
GER D1
03/05
Vòng 32
Borussia M'gladbach
4 - 4
Hoffenheim
2 - 1
4 - 7
GER D1
26/04
Vòng 31
Holstein Kiel
4 - 3
Borussia M'gladbach
2 - 0
7 - 8
GER D1
20/04
Vòng 30
Dortmund
3 - 2
Borussia M'gladbach
3 - 1
6 - 2
GER D1
12/04
Vòng 29
Borussia M'gladbach
1 - 2
Freiburg
1 - 1
4 - 6
GER D1
06/04
Vòng 28
St. Pauli
1 - 1
Borussia M'gladbach
0 - 1
11 - 2
GER D1
29/03
Vòng 27
Borussia M'gladbach
1 - 0
RB Leipzig
0 - 0
5 - 8
GER D1
15/03
Vòng 26
Bremen
2 - 4
Borussia M'gladbach
2 - 2
4 - 1
GER D1
08/03
Vòng 25
Borussia M'gladbach
1 - 3
Mainz 05
0 - 1
4 - 3
GER D1
01/03
Vòng 24
FC Heidenheim
0 - 3
Borussia M'gladbach
0 - 2
6 - 2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
GER D1
17/05
Vòng 34
Borussia M'gladbach
0 - 1
Wolfsburg
0 - 0
7 - 10
GER D1
10/05
Vòng 33
Munich
2 - 0
Borussia M'gladbach
1 - 0
4 - 9
GER D1
03/05
Vòng 32
Borussia M'gladbach
4 - 4
Hoffenheim
2 - 1
4 - 7
GER D1
26/04
Vòng 31
Holstein Kiel
4 - 3
Borussia M'gladbach
2 - 0
7 - 8
GER D1
20/04
Vòng 30
Dortmund
3 - 2
Borussia M'gladbach
3 - 1
6 - 2
GER D1
12/04
Vòng 29
Borussia M'gladbach
1 - 2
Freiburg
1 - 1
4 - 6
GER D1
06/04
Vòng 28
St. Pauli
1 - 1
Borussia M'gladbach
0 - 1
11 - 2
GER D1
29/03
Vòng 27
Borussia M'gladbach
1 - 0
RB Leipzig
0 - 0
5 - 8
GER D1
15/03
Vòng 26
Bremen
2 - 4
Borussia M'gladbach
2 - 2
4 - 1
GER D1
08/03
Vòng 25
Borussia M'gladbach
1 - 3
Mainz 05
0 - 1
4 - 3
GER D1
01/03
Vòng 24
FC Heidenheim
0 - 3
Borussia M'gladbach
0 - 2
6 - 2

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 MunichMunich 34 25 7 2 67 82 T T H T T
2 LeverkusenLeverkusen 34 19 12 3 29 69 H T H B H
3 E.FrankfurtE.Frankfurt 34 17 9 8 22 60 H T H H T
4 DortmundDortmund 34 17 6 11 20 57 T T T T T
5 FreiburgFreiburg 34 16 7 11 -4 55 T T H T B
6 Mainz 05Mainz 05 34 14 10 10 12 52 H B H T H
7 RB LeipzigRB Leipzig 34 13 12 9 5 51 H B H H B
8 BremenBremen 34 14 9 11 -3 51 T H H H T
9 StuttgartStuttgart 34 14 8 12 11 50 H B T T T
10 Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach 34 13 6 15 -2 45 B B H B B
11 WolfsburgWolfsburg 34 11 10 13 2 43 H B B H T
12 AugsburgAugsburg 34 11 10 13 -16 43 H B B B B
13 Union BerlinUnion Berlin 34 10 10 14 -16 40 H H H B T
14 St. PauliSt. Pauli 34 8 8 18 -13 32 H H B H B
15 HoffenheimHoffenheim 34 7 11 16 -22 32 B B H H B
16 FC HeidenheimFC Heidenheim 34 8 5 21 -27 29 B T H T B
17 Holstein KielHolstein Kiel 34 6 7 21 -31 25 H T T B B
18 VfL BochumVfL Bochum 34 6 7 21 -34 25 B H H B T

Nhận định Bóng đá Germany