Logo Empoli

Empoli

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ITA D1
15/04
Vòng 32
Napoli
3 - 0
Empoli
1 - 0
5 - 5
ITA D1
06/04
Vòng 31
Empoli
0 - 0
Cagliari
0 - 0
2 - 3
ITA CUP
02/04
Vòng bán kết
Empoli
0 - 3
Bologna
0 - 2
0 - 3
ITA D1
29/03
Vòng 30
Como 1907
1 - 1
Empoli
0 - 0
4 - 1
ITA D1
16/03
Vòng 29
Torino
1 - 0
Empoli
0 - 0
5 - 5
ITA D1
10/03
Vòng 28
Empoli
0 - 1
AS Roma
0 - 1
1 - 9
ITA D1
02/03
Vòng 27
Genoa
1 - 1
Empoli
0 - 1
3 - 6
ITA CUP
27/02
Vòng tứ kết
Juventus
1 - 1
Empoli
0 - 1
9 - 2
ITA D1
24/02
Vòng 26
Empoli
0 - 5
Atalanta
0 - 3
3 - 4
ITA D1
16/02
Vòng 25
Udinese
3 - 0
Empoli
1 - 0
9 - 5
ITA D1
09/02
Vòng 24
Empoli
0 - 2
AC Milan
0 - 0
2 - 6
01:45
FT
HT 1-0
5-5
20:00
FT
HT 0-0
2-3
02:00
FT
HT 0-2
0-3
21:00
FT
HT 0-0
4-1
02:50
FT
HT 0-0
5-5
00:00
FT
HT 0-1
1-9
21:00
FT
HT 0-1
3-6
03:00
FT
HT 0-1
9-2
00:00
FT
HT 0-3
3-4
21:00
FT
HT 1-0
9-5
00:00
FT
HT 0-0
2-6

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ITA D1
25/05
Vòng 38
Empoli
-
Hellas Verona
-
-
ITA D1
18/05
Vòng 37
Monza
-
Empoli
-
-
ITA D1
11/05
Vòng 36
Empoli
-
Parma
-
-
ITA D1
04/05
Vòng 35
Empoli
-
Lazio
-
-
ITA D1
27/04
Vòng 34
Fiorentina
-
Empoli
-
-
ITA CUP
25/04
Vòng bán kết
Bologna
-
Empoli
-
-
ITA D1
20/04
Vòng 33
Empoli
-
Venezia
-
-
ITA D1
15/04
Vòng 32
Napoli
3 - 0
Empoli
1 - 0
5 - 5
ITA D1
06/04
Vòng 31
Empoli
0 - 0
Cagliari
0 - 0
2 - 3
ITA CUP
02/04
Vòng bán kết
Empoli
0 - 3
Bologna
0 - 2
0 - 3
ITA D1
29/03
Vòng 30
Como 1907
1 - 1
Empoli
0 - 0
4 - 1

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 InterInter 32 21 8 3 41 71 T T T H T
2 NapoliNapoli 32 20 8 4 26 68 T H T H T
3 AtalantaAtalanta 32 18 7 7 35 61 T B B B T
4 JuventusJuventus 32 15 14 3 19 59 B B T H T
5 BolognaBologna 32 15 12 5 14 57 T T T H B
6 LazioLazio 32 16 8 8 10 56 H B H T H
7 AS RomaAS Roma 32 15 9 8 15 54 T T T H H
8 FiorentinaFiorentina 32 15 8 9 17 53 B T T H H
9 AC MilanAC Milan 32 14 9 9 14 51 T T B H T
10 TorinoTorino 32 9 13 10 -1 40 H T H H B
11 UdineseUdinese 32 11 7 14 -10 40 H B B B B
12 GenoaGenoa 32 9 12 11 -9 39 H T B T H
13 Como 1907Como 1907 32 9 9 14 -8 36 H B H T T
14 Hellas VeronaHellas Verona 32 9 5 18 -29 32 B T H H H
15 CagliariCagliari 32 7 9 16 -15 30 H B T H B
16 ParmaParma 32 5 13 14 -14 28 H H H H H
17 LecceLecce 32 6 8 18 -29 26 B B B H B
18 VeneziaVenezia 32 4 12 16 -19 24 H H B H T
19 EmpoliEmpoli 32 4 12 16 -26 24 B B H H B
20 MonzaMonza 32 2 9 21 -31 15 B H B B B

Nhận định Bóng đá Italia