Logo Las Palmas

Las Palmas

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
24/05
Vòng 38
Espanyol
2 - 0
Las Palmas
0 - 0
3 - 6
SPA D1
19/05
Vòng 37
Las Palmas
0 - 1
Leganes
0 - 1
9 - 2
SPA D1
14/05
Vòng 36
Sevilla
1 - 0
Las Palmas
0 - 0
4 - 2
SPA D1
10/05
Vòng 35
Las Palmas
0 - 1
Vallecano
0 - 0
8 - 8
SPA D1
03/05
Vòng 34
Las Palmas
2 - 3
Valencia
1 - 1
9 - 5
SPA D1
24/04
Vòng 33
Athletic Club
1 - 0
Las Palmas
1 - 0
3 - 3
SPA D1
20/04
Vòng 32
Las Palmas
1 - 0
Atletico
0 - 0
4 - 4
SPA D1
12/04
Vòng 31
Getafe
1 - 3
Las Palmas
1 - 0
3 - 2
SPA D1
06/04
Vòng 30
Las Palmas
1 - 3
Sociedad
0 - 1
5 - 4
SPA D1
01/04
Vòng 29
Celta Vigo
1 - 1
Las Palmas
1 - 0
4 - 2
SPA D1
15/03
Vòng 28
Las Palmas
2 - 2
Alaves
0 - 1
4 - 5
23:30
FT
HT 0-0
3-6
00:00
FT
HT 0-1
9-2
02:30
FT
HT 0-0
4-2
02:00
FT
HT 0-0
8-8
23:30
FT
HT 1-1
9-5
00:00
FT
HT 1-0
3-3
02:00
FT
HT 0-0
4-4
21:15
FT
HT 1-0
3-2
19:00
FT
HT 0-1
5-4
02:00
FT
HT 1-0
4-2
03:00
FT
HT 0-1
4-5

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
24/05
Vòng 38
Espanyol
2 - 0
Las Palmas
0 - 0
3 - 6
SPA D1
19/05
Vòng 37
Las Palmas
0 - 1
Leganes
0 - 1
9 - 2
SPA D1
14/05
Vòng 36
Sevilla
1 - 0
Las Palmas
0 - 0
4 - 2
SPA D1
10/05
Vòng 35
Las Palmas
0 - 1
Vallecano
0 - 0
8 - 8
SPA D1
03/05
Vòng 34
Las Palmas
2 - 3
Valencia
1 - 1
9 - 5
SPA D1
24/04
Vòng 33
Athletic Club
1 - 0
Las Palmas
1 - 0
3 - 3
SPA D1
20/04
Vòng 32
Las Palmas
1 - 0
Atletico
0 - 0
4 - 4
SPA D1
12/04
Vòng 31
Getafe
1 - 3
Las Palmas
1 - 0
3 - 2
SPA D1
06/04
Vòng 30
Las Palmas
1 - 3
Sociedad
0 - 1
5 - 4
SPA D1
01/04
Vòng 29
Celta Vigo
1 - 1
Las Palmas
1 - 0
4 - 2
SPA D1
15/03
Vòng 28
Las Palmas
2 - 2
Alaves
0 - 1
4 - 5
23:30
FT
HT 0-0
3-6
00:00
FT
HT 0-1
9-2
02:30
FT
HT 0-0
4-2
02:00
FT
HT 0-0
8-8
23:30
FT
HT 1-1
9-5
00:00
FT
HT 1-0
3-3
02:00
FT
HT 0-0
4-4
21:15
FT
HT 1-0
3-2
19:00
FT
HT 0-1
5-4
02:00
FT
HT 1-0
4-2
03:00
FT
HT 0-1
4-5

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 BarcelonaBarcelona 38 28 4 6 63 88 T T T B T
2 Real MadridReal Madrid 38 26 6 6 40 84 T B T T T
3 AtleticoAtletico 38 22 10 6 38 76 H T B T T
4 Athletic ClubAthletic Club 38 19 13 6 25 70 H T T T B
5 VillarrealVillarreal 38 20 10 8 20 70 T T T T T
6 Real BetisReal Betis 38 16 12 10 7 60 T H H B H
7 Celta VigoCelta Vigo 38 16 7 15 2 55 B T T B T
8 VallecanoVallecano 38 13 13 12 -4 52 T T H T H
9 OsasunaOsasuna 38 12 16 10 -4 52 B H T T H
10 MallorcaMallorca 38 13 9 16 -9 48 B T B B H
11 SociedadSociedad 38 13 7 18 -11 46 H B B T B
12 ValenciaValencia 38 11 13 14 -10 46 T T B B H
13 GetafeGetafe 38 11 9 18 -5 42 B B B T B
14 EspanyolEspanyol 38 11 9 18 -11 42 B B B B T
15 AlavesAlaves 38 10 12 16 -10 42 H B T T H
16 GironaGirona 38 11 8 19 -16 41 T B T B B
17 SevillaSevilla 38 10 11 17 -13 41 H B T B B
18 LeganesLeganes 38 9 13 16 -17 40 H T B T T
19 Las PalmasLas Palmas 38 8 8 22 -21 32 B B B B B
20 ValladolidValladolid 38 4 4 30 -64 16 B B B B B

Nhận định Bóng đá Spain