Kết quả Liechtenstein vs Romania
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng bảng
0 - 1 | 8' | Dennis Man (Kiến tạo: Adrian Rus) | ||||
0 - 1 | 35' | (Pen) Nicolae Stanciu | ||||
Livio Meier | 48' | |||||
Sandro Wolfinger | 70' | |||||
Noah Frommelt | 80' | |||||
0 - 2 | 87' | Nicusor Bancu (Kiến tạo: Alexandru Maxim) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Romania
Liechtenstein
Romania
Kiếm soát bóng
33
67
12
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
15
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
14
2
Sút không trúng đích
16
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Liechtenstein vs Romania
90 +4'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
87 '
G O O O A A A L - Nicusor Bancu đang nhắm mục tiêu!
82 '
Andrei Ivan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Enes Sali.
82 '
Sandro Wolfinger sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Seyhan Yildiz.
82 '
Aron Sele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martin Buechel.
80 '
Thẻ vàng cho Noah Frommelt.
74 '
Dennis Man ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ianis Hagi.
73 '
Olimpiu Morutan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Cicaldau.
71 '
Yanik Frick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Wolfinger.
71 '
Livio Meier ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Kaufmann.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Romania
Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buechel (1), Sandro Wolfinger (20), Rafael Gruenenfelder (5), Noah Frommelt (17), Maximilian Goppel (3), Roman Spirig (19), Livio Meier (14), Aron Sele (8), Nicolas Hasler (18), Noah Frick (10), Yanik Frick (7)
Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Cristian Manea (4), Adrian Rus (17), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Olimpiu Morutan (21), Dragos Nedelcu (6), Nicolae Stanciu (23), Dennis Man (20), George Puscas (9), Andrei Ivan (22)
Liechtenstein
5-3-2
1
Benjamin Buechel
20
Sandro Wolfinger
5
Rafael Gruenenfelder
17
Noah Frommelt
3
Maximilian Goppel
19
Roman Spirig
14
Livio Meier
8
Aron Sele
18
Nicolas Hasler
10
Noah Frick
7
Yanik Frick
22
Andrei Ivan
9
George Puscas
20
Dennis Man
23
Nicolae Stanciu
6
Dragos Nedelcu
21
Olimpiu Morutan
11
Nicusor Bancu
15
Andrei Burca
17
Adrian Rus
4
Cristian Manea
1
Florin Nita
Romania
4-3-3
Lịch sử đối đầu Liechtenstein vs Romania
06/09/2021 | ||||||
WCPEU
|
06/09/2021 |
Romania
|
2 - 0 |
Liechtenstein
|
||
15/11/2021 | ||||||
WCPEU
|
15/11/2021 |
Liechtenstein
|
0 - 2 |
Romania
|
||
08/06/2024 | ||||||
GH
|
08/06/2024 |
Romania
|
0 - 0 |
Liechtenstein
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liechtenstein
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Liechtenstein
|
1 - 3 |
San Marino
|
||
15/11/2024 | ||||||
GH
|
15/11/2024 |
Malta
|
2 - 0 |
Liechtenstein
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Liechtenstein
|
0 - 0 |
Gibraltar
|
||
11/10/2024 | ||||||
GH
|
11/10/2024 |
Liechtenstein
|
1 - 0 |
Hong Kong
|
||
08/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
08/09/2024 |
Gibraltar
|
2 - 2 |
Liechtenstein
|
Phong độ thi đấu Romania
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Romania
|
4 - 1 |
Đảo Síp
|
||
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Lithuania
|
1 - 2 |
Romania
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Đảo Síp
|
0 - 3 |
Romania
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Romania
|
3 - 1 |
Lithuania
|
||
07/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
07/09/2024 |
Kosovo
|
0 - 3 |
Romania
|