Logo Villarreal

Villarreal

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
27/04
Vòng 26
Villarreal
1 - 0
Espanyol
0 - 0
8 - 6
SPA D1
24/04
Vòng 33
Celta Vigo
3 - 0
Villarreal
1 - 0
6 - 3
SPA D1
20/04
Vòng 32
Villarreal
2 - 2
Sociedad
1 - 1
10 - 4
SPA D1
13/04
Vòng 31
Real Betis
1 - 2
Villarreal
1 - 1
5 - 5
SPA D1
07/04
Vòng 30
Villarreal
0 - 0
Athletic Club
0 - 0
6 - 5
SPA D1
30/03
Vòng 29
Getafe
1 - 2
Villarreal
1 - 2
3 - 1
SPA D1
16/03
Vòng 28
Villarreal
1 - 2
Real Madrid
1 - 2
11 - 4
SPA D1
08/03
Vòng 27
Alaves
1 - 0
Villarreal
1 - 0
1 - 6
SPA D1
22/02
Vòng 25
Vallecano
0 - 1
Villarreal
0 - 0
3 - 5
SPA D1
16/02
Vòng 24
Villarreal
1 - 1
Valencia
1 - 0
4 - 5
SPA D1
09/02
Vòng 23
Las Palmas
1 - 2
Villarreal
0 - 0
6 - 5

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
SPA D1
25/05
Vòng 38
Villarreal
-
Sevilla
-
-
SPA D1
18/05
Vòng 37
Barcelona
-
Villarreal
-
-
SPA D1
15/05
Vòng 36
Villarreal
-
Leganes
-
-
SPA D1
10/05
Vòng 35
Girona
-
Villarreal
-
-
SPA D1
03/05
Vòng 34
Villarreal
-
Osasuna
-
-
SPA D1
27/04
Vòng 26
Villarreal
1 - 0
Espanyol
0 - 0
8 - 6
SPA D1
24/04
Vòng 33
Celta Vigo
3 - 0
Villarreal
1 - 0
6 - 3
SPA D1
20/04
Vòng 32
Villarreal
2 - 2
Sociedad
1 - 1
10 - 4
SPA D1
13/04
Vòng 31
Real Betis
1 - 2
Villarreal
1 - 1
5 - 5
SPA D1
07/04
Vòng 30
Villarreal
0 - 0
Athletic Club
0 - 0
6 - 5
SPA D1
30/03
Vòng 29
Getafe
1 - 2
Villarreal
1 - 2
3 - 1

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 BarcelonaBarcelona 33 24 4 5 57 76 T H T T T
2 Real MadridReal Madrid 33 22 6 5 35 72 T B T T T
3 AtleticoAtletico 33 19 9 5 29 66 H T T B T
4 Athletic ClubAthletic Club 33 16 12 5 24 60 H H T B T
5 VillarrealVillarreal 33 15 10 8 11 55 H T H B T
6 Real BetisReal Betis 33 15 9 9 9 54 T H B T T
7 Celta VigoCelta Vigo 33 13 7 13 1 46 H T B B T
8 OsasunaOsasuna 33 10 14 9 -6 44 H H T T T
9 MallorcaMallorca 33 12 8 13 -7 44 B B T H B
10 SociedadSociedad 33 12 6 15 -5 42 T T B H B
11 VallecanoVallecano 33 10 11 12 -7 41 T B B H B
12 GetafeGetafe 33 10 9 14 1 39 B T B B B
13 EspanyolEspanyol 33 10 9 14 -7 39 T T T H B
14 ValenciaValencia 33 9 12 12 -12 39 T T T H H
15 SevillaSevilla 33 9 10 14 -9 37 B B B H B
16 GironaGirona 33 9 8 16 -12 35 B B B B H
17 AlavesAlaves 33 8 10 15 -11 34 B T B H T
18 Las PalmasLas Palmas 33 8 8 17 -15 32 H B T T B
19 LeganesLeganes 33 6 12 15 -19 30 B H B H H
20 ValladolidValladolid 33 4 4 25 -57 16 B B B B B

Nhận định Bóng đá Spain